Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Giải thích: Disfavor (n) = sự không được yêu thích
Unpopularity (n) = sự không nổi tiếng
Dịch nghĩa: Nữ diễn viên rơi vào sự phản đối khi cô thay đổi phong cách của cô.
A. fame (n) = sự nổi tiếng
C. wealth (n) = sự giàu có
D. debt (n) = nợ nần
Đáp án C
diplomatic (ad)j = tactful (adj): khôn khéo
Các đáp án còn lại:
A. strict (adj): nghiêm khắc
B. outspoken (adj): thẳng thắn
D. firm (adj): cứng rắn
Dn: Cô ấy luôn luôn khôn khéo khi cô ấy đối mặt với các học sinh đang tức giận
Đáp án B.
diplomatic = tactful : (adj) tế nhị, tinh tế.
Các đáp án khác:
A. outspoken: thẳng thắn
C. strict: nghiêm túc.
D. firm: rắn chắc
Dịch: Cô ấy luôn luôn tế nhị khi cô ấy xử lý những học sinh đang tức giận.
Đáp án D
in association with = together with: cùng với
in imitation of: phỏng theo, bắt chước theo
in common with = Like: cũng giống như
unlike : Không giống như
Giống như nhiều bà mẹ, cô ấy cảm thấy khó xử giữa gia đình và công việc
Chọn D
Reflection = phản chiếu, image= hình ảnh, imagination= tưởng tượng, bone= xương, face= mặt. Từ “image” hợp lý nhất.
Đáp án D
reflection (n): hình ảnh phản chiếu ≈ image (n): hình ảnh
Các đáp án còn lại:
A. imagination (n): trí tưởng tượng
B. bone (n): xương
C. leash (n): dây xích
Dịch: Chú chó nhìn thấy hình ảnh phản chiếu của mình trong bể nước
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án C
The expertise with sth: sự thành thạo, tinh thông với vấn đề gì = the mastery of sth
Activity (n): sự hoạt động
Courage (n): sự can đảm, dũng cảm
Efford to sth (n): sự cố gắng
Dịch: tôi ngưỡng mộ sự thành thạo với cách mà cô ấy chuẩn bị bài giảng
Đáp án B
lost control of: mất kiểm soát
got in touch with: giữ liên lạc
made room for: để chỗ cho
put in charge of: chịu trách nhiệm
Chọn A