K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 7 2019

Chọn đáp án C

- furious (adj): giận dữ

- humorous (adj): hài hước

- dishonest (adj): không chân thật, không thật thà

- guilty (adj): xấu hổ, có tội

- sneaky (adj): lén lút, không chân thật

Do đó: sneaky ~ dishonest

Dịch: Tôi không thích anh ta. Có nét không chân thật trên khuôn mặt anh ta

14 tháng 2 2019

Đáp án C

Từ đồng nghĩa

A. furious /'fjʊərɪəs/(a): giận giữ

B. humorous /'hju:m(ə)rəs/(a): hài hước

C. dishonest /dɪs'ɒnɪs/(a): không thành thật

D. guilty /'gɪli/(a): có tội

=> sneaky = dishonest: lén lút, vụng trộm
Tạm dịch: Tôi không thích người đàn ông đó. Có cái gì đó rất vụng trộm trên khuôn mặt ông ta.

16 tháng 10 2019

Đáp án B

Giải thích: sneaky = dishonest: lén lút

A. humorous (adj): hài hước

B. dishonest (adj) không thành thật

C. guilty (adj) có tội

D. furious (adj) giận dữ

Dịch: Tôi không thích người đàn ông đó. Có cái gì đó rất không thành thật trên khuôn mặt ông ta.

27 tháng 5 2018

Đáp án D

3 tháng 1 2019

Đáp án D

At times = Sometimes: đôi khi, thỉnh thoảng

Các đáp án còn lại:

A. Never: không bao giờ

B. Always: luôn luôn

C. Hardly: hầu như không

Dịch nghĩa: Đôi khi, tôi nhìn vào anh ta và tự hỏi rằng cái gì đang diễn ra trong đầu anh ta

2 tháng 4 2019

Đáp án D

At times = Sometimes: đôi khi, thỉnh thoảng
Các đáp án còn lại:
A. Never: không bao giờ
B. Always: luôn luôn
C. Hardly: hầu như không
Dịch nghĩa: Đôi khi, tôi nhìn vào anh ta và tự hỏi rằng cái gì đang diễn ra trong đầu anh ta.

23 tháng 1 2017

Đáp án D

Kiến thức về từ đồng nghĩa

At times = Sometimes: đôi khi, thỉnh thoảng Các đáp án còn lại:

A. Never: không bao giờ     B. Always: luôn luôn           C. Hardly: hầu như không

Dịch nghĩa: Đôi khi, tôi nhìn vào anh ta và tự hỏi rằng cái gì đang diễn ra trong suy nghĩ của anh ta.

12 tháng 7 2017

Đáp án D

Tenacious (adj) ≈ persistent (adj): kiên định, kiên trì (adj)

Explosive (adj): , charming (adj): quyến rũ, tenable (adj):
Tạm dịch: Tính cách kiên định của anh ấy đã giúp anh ấy trở thành nhân viên bán hàng giỏi nhất của công ty.

2 tháng 9 2019

Đáp án D

Tenacious (adj) ≈ persistent (adj): kiên định, kiên trì (adj)

Explosive (adj): , charming (adj): quyến rũ, tenable (adj):

Tạm dịch: Tính cách kiên định của anh ấy đã giúp anh ấy trở thành nhân viên bán hàng giỏi nhất của công ty.

23 tháng 4 2017

Đáp án D

Tenacious (adj) ≈ persistent (adj): kiên định, kiên trì (adj)

Explosive (adj): , charming (adj): quyến rũ, tenable (adj):

Tạm dịch: Tính cách kiên định của anh ấy đã giúp anh ấy trở thành nhân viên bán hàng giỏi nhất của công ty.