Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
B
Kiến thức: từ đồng nghĩa
Giải thích:
advent (n): phần đầu
A. end (n): phần cuối B. commencement (n): phần đầu
C. creation (n): sự tạo thành D. climax (n): phần cao trào
=> advent = commencement
Tạm dịch: Ở phần đầu của bài diễn thuyết, anh ý kể một trò đùa nhưng mọi người đã không cười.
Chọn C
Quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh:
• Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. (beautiful, wonderful, terrible…)
• Size – tính từ chỉ kích cỡ. (big, small, long, short, tall…
• Age – tính từ chỉ độ tuổi. (old, young, old, new…)
• Shape – tính từ chỉ hình dạng (circular, square, round, rectangle…)
• Color – tính từ chỉ màu sắc. (orange, yellow, light blue…)
• Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. (Japanese, American, Vietnamese…
• Material – tính từ chỉ chất liệu. (stone, plastic, leather, steel, silk…)
• Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng.
ð Đáp án C
Tạm dịch: Chúng tôi thích những chính sách kinh tế Mĩ gần đây?
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
applaud (v): hoan nghênh
A. welcomed (v): hoan nghênh B. misunderstood (v): hiểu lầm
C. praised (v): ca tụng D. disapproved (v): không tán thành
=> applauded >< không tán thành
Tạm dịch: Bài phát biểu ngắn nhưng súc tích của ông được tất cả các bộ phận khán giả hoan nghênh.
Chọn D
Chọn đáp án C
Giải thích: account for (giải thích)
A. phàn nàn
B. trao đổi
C. giải thích
D. sắp xếp
Dịch nghĩa: Anh ta đã được yêu cầu để tài khoản cho sự hiện diện của mình tại hiện trường của tội phạm.
Đáp án C.
Tạm dịch: Anh ta được đề nghị_______sự xuất hiện của mình ở hiện trường vụ án.
- account for (v) giải thích, đưa lí do cho.
Ex: This accounts for his behaviour: điều đó giải thích thái độ đối xử của hắn.
A. complain (v): kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách
B. exchange (v): đổi, đổi chác, trao đối
C. explain (v): giải thích, thanh minh
D. arrange (v): sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
Câu hỏi tìm đáp án gần nghĩa nhất. Ta thấy đáp án chính xác và phù hợp nhất với văn cảnh là “explain”.
Kiến thức cần nhớ |
- explain (v): giải thích - explanation (n): sự/ lời giải thích - explanatory (adj): mang tính giải thích - explain sth to sb - explain away: thanh minh |
Đáp án C.
Dịch: Anh ta bị yêu cầu phải giải thích về sự có mặt của anh ta tại hiện trường vụ án.
Ta có: account for (phr.v) = explain (v): giải thích cho
Các đáp án khác:
A. complain (v): phàn nàn
B. exchange (v): trao đổi
D. arrange (v): sắp xếp
Đáp án C.
Tạm dịch: Anh ta được đề nghị__ sự xuất hiện của mình ở hiện trường vụ án.
- account for (v) giải thích, đưa lí do cho.
Ex: This accounts for his behaviour: điều đó giải thích thái độ đối xử của hắn.
A. complain (v): kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách
B. exchange (v): đổi, đổi chác, trao đổi
C. explain (v): giải thích, thanh minh
D. arrange (v): sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
Câu hỏi tìm đáp án gần nghĩa nhất. Ta thấy đáp án chính xác và phù hợp với văn cảnh là “explain”.
Chọn D
A. creation : sự sáng tạo
B. end : chấm dứt
C. climax: cao trào
D. commencement: bắt đầu
=> advent ~ commencement: bắt đầu
=> Đáp án D
Tạm dịch: Khi bắt đầu bài phát biểu của mình, anh đã kể một câu chuyện cười nhưng khán giả không cười.