Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Universal (adj): phổ biến, của chung = C. shared: được chia sẻ chung.
Các đáp án còn lại:
A. marked: được đánh dấu.
B. hidden: bị giấu đi.
D. separated: bị chia ra.
Dịch: Những vấn đề như nông nổi và thiếu kinh nghiệm là đặc điểm chung của tuổi trẻ.
Đáp án C
Universal (adj): phổ biến, của chung = C. shared: được chia sẻ chung.
Các đáp án còn lại:
A. marked: được đánh dấu.
B. hidden: bị giấu đi.
D. separated: bị chia ra.
Dịch: Những vấn đề như nông nổi và thiếu kinh nghiệm là đặc điểm chung của tuổi trẻ
Đáp án B
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
universal (adj): phổ biến, chung
shared: được chia sẻ, chung
marked (adj): rõ rệt
hidden: ẩn, bị giấu đi
separated (adj): ly thân
=> universal = shared
Tạm dịch: Những vấn đề như sự vội vàng và thiếu kinh nghiệm là một đặc điểm chung của giới trẻ.
Đáp án C.
Tạm dịch: Tình yêu và các mối quan hệ sẽ luôn luôn là một chủ đề được quan tâm phổ biến.
A. Marked (adj): rõ ràng, rõ rệt. Ex: a marked difference (một sự khác nhau rõ rệt)
B. Separated (adj): được tách ra. Ex: I am separated from my wife: Tôi sống ly thân với vợ tôi.
C. Shared (adj): chung. Ex: shared ownership (đồng sở hữu)
D. Hidden (adj): bị che giấu, không rõ ràng. Ex: hidden camera (máy quay giấu kín)
Đáp án chính xác là C vì đề bài yêu cầu tìm từ đồng nghĩa.
Đáp án C
face-to-face (adj): đối mặt = direct (adj): trực tiếp.
Các đáp án còn lại:
A. instant (n+adj): chốc lát.
B. available (adj): có sẵn.
D. facial (adi): thuộc về mặt, liên quan tới mặt.
Dịch: Giao tiếp trực tiếp không được ưa chuộng bằng giao tiếp trực tuyến trong giới trẻ.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
marginal (adj): khó trồng trọt, khó sinh lợi
A. suburban (adj): ngoại ô B. forgotten (adj): bị lãng quên
C. abandoned (adj): bị bỏ hoang D. disadvantaged (adj): bất lợi
=> marginal = disadvantaged
Tạm dịch: Họ đã bị buộc phải sống trong môi trường khắc nghiệt, như sa mạc và bãi rác Bắc cực.
Chọn D
Đáp án C
Fix (v): sửa; gắn cố định
Extighuish (v): dập tắt
Combine (v): kết hợp, pha trộn ~ immingle (v): trộn, hòa trộn
Hold (v): nắm; tổ chức
Dịch: Một vài vấn đề đã trộn lẫn vào nhau.
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
universal (adj): phổ biến, chung
shared: được chia sẻ, chung marked (adj): rõ rệt
hidden: ẩn, bị giấu đi separated (adj): ly thân
=> universal = shared
Tạm dịch: Những vấn đề như sự vội vàng và thiếu kinh nghiệm là một đặc điểm chung của giới trẻ.
Chọn B