Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Secure (adj): an toàn, bảo đảm >< A. challenging (adj): thử thách.
Các đáp án còn lại:
B. demanding (adj): đòi hỏi khắt khe.
C. safe (adj): an toàn.
D. stable (adj): ổn định.
Dịch: Tôi muốn có một công việc ổn định, đảm bảo vì tôi không thích lúc nào cũng phải di chuyển và thử thách.
Đáp án A
speedy (adj): nhanh chóng >< slow (adj): chậm chạp
Các đáp án còn lại:
B. rapid (adj): nhanh
C. careful (adj): cẩn thận
D. hurried (adj): vội vã
Dịch: Dịch vụ chuyển tiền nhanh chóng và an toàn này có thể hữu ích
Đáp án là D. acceptance : sự chấp nhận >< refusal: sự từ chối
Nghĩa các từ còn lại: confirmation: sự xác nhận; admission: sự thừa nhận; agree: đồng tình
Đáp án B
Accurately (adv): có tính chính xác >< B. imprecisely (adv): không chính xác.
Các đáp án còn lại:
A. uneasily (adv): không dễ dàng.
C. carelessly (adv): bất cẩn, cẩu thả.
D. untruthfully (adv): không thành thật.
Dịch: Tàu thủy băng qua các đại dương có thể nhận được tín hiệu từ vệ tinh cho phép họ tính toán chính xác vị trí của mình
Đáp án C
impartial (adj): không thiên vị, vô tư >< biased (adj): có thành kiến
Các đáp án còn lại:
A. apprehensive (adj): tiếp thu nhanh
B. hostile (adj): thù địch
D. unprejudiced (adj): không thiên vị
Dịch nghĩa: Phiên tòa phải công bằng và vô tư.
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
stick to your guns: giữ vững quan điểm, kiên định lập trường
be changeable: hay thay đổi be persistent: kiên trì
be inflexible: không linh hoạt be constant: không đổi
=> stick to your guns >< be changeable
Tạm dịch: Nếu bạn kiên định lập trường của mình, bạn từ chối thay đổi những gì bạn đang nói hoặc làm bất chấp sự phản đối hoặc chỉ trích của người khác.
Chọn A
A To advance = phát triển, tiến bộ >< To hold back = chững lại
preserve : giữ; cả cụm ; preserve anonymity: nặc danh => Đáp án là D. reveal: tiết lộ.
Nghĩa các từ còn lại: cover: bao phủ; conserve: bảo tồn; presume : phỏng đoán
Đáp án B
Constructive (adj): có tính đóng góp, xây dựng >< B. negative (adj): phản đối, tiêu cực.
Các đáp án còn lại:
A. useful (adj): có ích, hữu ích.
C. meaningful (adj): có ý nghĩa.
D. positive (adj): tích cực, lạc quan.
Dịch: Chương trình này cho phép tôi đưa ra lời phê bình mang tính xây dựng và đảm bảo rằng cuộc đối thoại của họ được duy trì đúng nhịp trong suốt dự án.