Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là B. ancestors = forefathers: tổ tiên
Nghĩa các từ còn lại: fbssils: hóa thạch; elders: bậc huynh trưởng; heirs: người thừa kế
Đáp án là C.
benefit: giúp ích = donate: quyên góp
Các từ còn lại: claim: đòi , thỉnh cầu; help: giúp đỡ; sponsor: tài trợ
Đáp án là B. Required = necessary: cần thiết
Nghĩa các từ còn lại: desirable: đáng mong mỏi; acquired: được mua; optional: tùy ý
Đáp án là B.
bewildered: hoang mang, bối rối = Puzzled Các từ còn lại: upset: buồn; disgusted: phẫn nộ; angry: tức giận
Đáp án là B: bring about = result in: dẫn đến....
Nghĩa các từ còn lại: bring back: gợi lại, trả lại; be initiated by: được khởi xướng bởi; be caused by: được gây ra bởi...
Đáp án : C
Dịch câu: Máy nội soi có đa dạng những tác dụng trong ngành công nghiệp, nhất là để kiểm tra và điều khiển các hoạt động ở khu vực không thể tiếp cận được.
inaccessible= hard to reach =) C
Đáp án là B.
permanently : vĩnh viễn >< temporarily: tạm thời
Các từ còn lại: Regularly: thường xuyên; constantly: liên tục; Sustainably: một cách bền vững
Đáp án là A. Industrious : cần cù, siêng năng >< slothful: lười biếng Nghĩa các từ còn lại: hardworking: chăm chỉ; busy: bận rộn; fruitful: màu mỡ
Đáp án là B.
ravaged: bị tàn phá = destroyed
Các từ còn lại: supplied: được cung cấp = provided; killed: bị giết