Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Natural resource => natural resources vì nguồn tài nguyên thiên nhiên là danh từ số nhiều.
Đáp án B
Giải thích: "Geography" là tên một môn học, một bộ môn nghiên cứu, do đó nó không thể đứng trước danh từ "conditions" (các điều kiện) để tạo thành danh từ ghép. Vì yếu tố địa lý là đặc điểm, thuộc tính của từ "conditions" nên nó cần là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ.
Dịch nghĩa: Thời tiết và các điều kiện địa lý có thể quyết định loại hình giao thông được sử dụng ở một vùng.
Sửa lỗi: geography => geographical
A. Weather (n) = Thời tiết
Từ “and” nối hai từ có cùng chức năng, từ loại. Sau từ “and” là danh từ “conditions” nên trước từ “and” sử dụng danh từ “weather” là chính xác.
C. type (n) = loại, chủng loại
D. used (v) = được sử dụng
Đây là cấu trúc mệnh đề quan hệ rút gọn, động từ mang tính chất bị động nên được rút gọn thành dạng phân từ.
live (v): sống
live (adj): sống (chưa chết) => luôn đứng trước danh từ
alive (adj): sống => đứng sau tobe, không cần đứng trước một danh từ
Sửa: live => alive
Tạm dịch: Thuyết duy linh là thuyết nói rằng vật vô tri vô giác và những hiện tượng tự nhiên như sông, đá thì sống và có linh hồn.
Chọn C
Đáp án B
Cấu trúc song hành
Ở đây cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “condition"
=> Đáp án B (geography => geographical)
Tam dịch: Khí hậu và điều kiện địa lý có thể quyết định loại phương tiện giao thông được sử dụng trong khu vực.
Chọn A.
Đáp án A. Thank to => Thanks to (nhờ có)
Dịch: Nhờ sự giúp đỡ của UNICEF, nhiều gia đình ở những ngôi làng vùng sâu vùng xa có thể sống trong điều kiện hợp vệ sinh.
Đáp án là B
chủ ngữ ‘the production‟ là số ít => sửa ‘are essential‟ thành ‘is essential‟.
Đáp án A.
moist → moisture
Căn cứ luật song hành → Phải đổi tính từ moist (adj): ẩm ướt thành danh từ vì câu đang liệt kê một loạt các danh từ như: temperature (nhiệt độ), shade (bóng râm),... and the presence (và sự có mặt của...)
Kiến thức: cấu trúc song hành
Giải thích: Ở đây cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ“condition”. geography => geographical
Tạm dịch: Khí hậu và điều kiện địa lý có thể xác định loại phương tiện giao thông được sử dụng trong khu vực.
Đáp án: B
Chọn đáp án A
Sửa lại: seems → seem
Ta thấy chủ ngữ số nhiều nên động từ không thể là “seems”
Vậy ta chọn đáp án đúng là A.
Đáp án C
Natural resource: nguồn tài nguyên thiên thiên => đây là danh từ phải ở dạng số nhiều nên “resource” phải ở dạng số nhiều
ð Đáp án C (resource => resources)