Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C.
Đảo ngữ với cụm “so…that...”: So + adjective + be + N + clause: Ai đó/ Cái gì quá…đến nỗi mà…
Nghĩa câu gốc: Tình huống lúng túng đến nỗi mà cô không biết phải làm gì.
A. So embarrassing the situation was that she did not know what to do. (Câu này sai cấu trúc câu khi đảo “was” ra sau danh từ chính)
B. Đó là một tình huống xấu hổ; Tuy nhiên, cô không biết phải làm gì. (cấu trúc của cụm “such..that..”: S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V)
D. Cô không biết phải làm gì, mặc dù đó không phải là một tình huống xấu hổ. (Câu này hoàn toàn sai nghĩa so với câu gốc)
Đáp án D
Kiến thức: Cấu trúc “So ... that”
Giải thích:
Tình huống thật lúng túng. Cô ấy không biết phải làm gì.
Câu đầu là nguyên nhân dẫn đến câu thứ hai.
S + Be/V + so + adj/ adv + that + S + V+O: Quá... đến nỗi mà...
Đảo ngữ: So + adj/ adv + Be/V+ S+ that + S + V+O
Tạm dịch: Quá lúng túng ở tình huống đó, cô ấy không biết phải làm gì.
Đáp án A
Tình huống quá bối rối đến nỗi mà cô ấy không biết làm gì.
Cấu trúc: S+be+ so + tính từ+ that S+V = So tính từ be S that S+V => quá…đến nỗi mà
Đáp án B
Of how => how S+ know how + to Vo hoặc how + S + V Know of sth: biết về cái gì
Câu này dịch như sau: Chúng tôi không biết tình hình tuyển dụng chung có khả năng phát triển trong tương lai
Kiến thức: Cách sử dụng động từ “know”
Giải thích:
know of: biết về sự tồn tại của cái gì
know sth: biết cái gì
Sửa: know of => know
Tạm dịch: Chúng tôi không biết tình hình việc làm chung sẽ phát triển như thế nào trong tương lai.
Chọn B
Kiến thức: Cách sử dụng động từ “know”
Giải thích:
know of: biết về sự tồn tại của cái gì
know sth: biết cái gì
Sửa: know of => know
Tạm dịch: Chúng tôi không biết tình hình việc làm chung sẽ phát triển như thế nào trong tương lai.
Chọn B
Kiến thức: Cách sử dụng động từ “know”
Giải thích:
know of: biết về sự tồn tại của cái gì
know sth: biết cái gì
Sửa: know of => know
Tạm dịch: Chúng tôi không biết tình hình việc làm chung sẽ phát triển như thế nào trong tương lai.
Chọn B
Đáp án A
Precarious (a) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định / bấp bênh / hiểm nghèo
Đáp án đồng nghĩa A - A – mạo hiểm, nguy hiểm, rủi ro
Các đáp án khác
B – lố bịch, đáng buồn cười
C - hay khôi hài, hay hài hước
D - kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường
Đáp án C.
Tạm dịch: Tôi có thể hiểu những gì giảng viên đã nói nếu tôi đã đọc cuốn sách của ông.
Cấu trúc câu điều kiện loại 3: If S + had+ PP, S + would have + PP.
Đáp án A và D sai về nghĩa.
Đáp án B thiếu ý của câu đầu tiên “I did not read his book”.
Đáp án A
Câu ban đầu: “Tình huống quá bối rối đến nỗi mà cô ấy không biết làm gì.”
Cấu trúc:
- S + be + so + adj + that + mệnh đề = So + adj + be + S + that + S +mệnh đề (quá… đến nỗi mà)
- S + be + such + (a/an) + adj + N + that + mệnh đề (quá … đến nỗi mà)
B, C sai cấu trúc
D không hợp nghĩa (Cô ấy đã không biết làm gì mặc dù nó không phải là một tình huống bối rối.)