Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
(to) make allowances for: chiếu cố.
Dịch: Bà cụ ấy bị điếc hoàn toàn. Bạn sẽ phải chiếu cố cho cụ.
Kiến thức kiểm tra: Thành ngữ
make the grade: đạt được tiêu chuẩn
Tạm dịch: Bạn sẽ cần phải lao động cật lực nếu bạn đạt được tiêu chuẩn để làm nhà báo.
Chọn C
Đáp án A
Break down (v): suy sụp
Dịch: Cô gái suy sụp hoàn toàn khi nghe tin về cái chết của người chồng.
A
Cụm từ “ have no difficulty Ving” gặp khó khăn khi làm gì
=> Đáp án A
Tạm dịch: Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ không gặp khó khăn khi vượt qua kỳ thi
Đáp án A
Cấu trúc:
- Have (no) difficulty (in) doing st: có (không gặp) khó khăn (trong việc) làm gì
ð Đáp án A (Tôi chắc rằng bạn sẽ không gặp khó khăn gì trong việc vượt qua kì thi)
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A
- ruin: (v) tàn phá, thường nói về mùa vụ bị ảnh hưởng bởi thiên tai. Các lựa chọn còn lại không phù hợp.
- damage: phá hủy gây thiệt hại (dùng để chỉ sự hỏng hóc, hư hại của đồ vật)
- harm: thiệt hại do người hoặc một sự việc gây nên
- injure: làm cho bị thương bởi tai nạn hoặc các nguyên nhân vật lý
Tạm dịch: Lũ lụt đã phá huỷ hoàn toàn vụ mùa của người nông dân
Đáp án A.
A. ruin: tàn phá-thường nói về các ảnh hưởng bởi thiên tai.
Các lựa chọn còn lại không phù hợp:
B. damage: phá hủy, gây thiệt hại, dùng để chỉ sự hỏng hóc, hư hại của đồ vật.
C. injure (v): làm cho bị thương bởi tai nạn hoặc các nguyên nhân vật lý.
D. harm (v): hãm hại, làm hại
Ex: The kidnappers didn't harm him, thank God: Kẻ bat cóc không làm hại anh ấy, cảm ơn Chúa đã phù hộ.
Ta thấy rằng trong văn cảnh này thì mức độ tàn phá của trận lũ chỉ có thể được thể hiện rõ nét nhất qua động từ “ruin”
Đáp án A.
A. ruin: tàn phá – thường nói về các ảnh hưởng bởi thiên tai.
Các lựa chọn còn lại không phù hợp:
B. damage: phá hủy, gây thiệt hại, dùng để chỉ sự hỏng hóc, hư hại của đồ vật.
C. injure (v): làm cho bị thương bởi tai nạn hoặc các nguyên nhân vật lý.
D. harm (v): hãm hại, làm hại
Ex: The kidnappers didn’t harm him, thank God: Kẻ bắt cóc không làm hại anh ấy, cảm ơn Chúa đã phù hộ.
Ta thấy rằng trong văn cảnh này thì mức độ tàn phá của trận lũ chỉ có thể được thể hiện rõ nét nhất qua động từ “ruin”.
Đáp án C
Make allowance for sb: chiếu cố, thương hại ai
Dịch: Bà hoàn toàn bị điếc. Bạn sẽ phải chiếu cố cho cô ấy