Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức: Câu phỏng đoán
Giải thích:
- Phỏng đoán ở hiện tại:
+ may + Vo: có thể làm gì
+ must + Vo: chắc là
- Phỏng đoán ở quá khứ:
+ must + have + V.p.p: chắc hẳn đã làm gì
+ can’t + have + V.p.p: không thể làm gì
Ngữ cảnh trong câu dùng thì quá khứ đơn (I supposed she …) => dùng cấu trúc phỏng đoán ở quá khứ.
Tạm dịch: Jane đã không ở đó khi tôi đến. Tôi nghĩ rằng cô ấy đã quên mất là tôi đang đến.
Đáp án A
must have forgetten: chắc có lẽ đã quên
must forget: phải quên
may forget: có thể quên
can’t have forgotten: đáng lẽ không thể quên
Câu này dịch như sau: Jane không có ở nhà khi tôi đến. Tôi đoán chắc có lẽ cô ấy đã quên rằng tôi đến.
Đáp án là C. must have p2: dạng phỏng đoán trong quá khứ: chắc đã làm gì
Đáp án C
Câu hỏi từ vựng.
A. incidents: sự cố
B. happenings: biến cố
C. experiences: trải nghiệm
D. events: sự kiện
Dịch nghĩa: Tôi phải kể cho bạn về những trải nghiệm của tôi khi tôi lần đầu đến London.
Chọn C.
Đáp án đúng là C.
Giải thích:
Tony sẽ quên cuộc hẹn nếu tôi không ________ anh ta.
Xét 4 lựa chọn ta có:
A. remembered: nhớ
B. regarded: được coi
C. reminded: nhắc nhở
D. recommended: đề nghị
Xét về nghĩa thì C đúng.
Dịch: Tony sẽ quên cuộc hẹn nếu tôi không nhắc nhở anh ta.
Đáp án C
Kiến thức về từ vựng
A. incidents: sự cố B. happenings: biến cố
C. experiences: trải nghiệm D. events: sự kiện
Dịch nghĩa: Tôi phải kể cho bạn về những trải nghiệm của tôi khi tôi lần đầu đến London.
Đáp án A
- Đừng quên làm điều tôi đã nói với bạn.
Không, tôi sẽ không quên đâu.
Đáp án D.
Hành động “garden” trong câu để chỉ hành động diễn ra liên tục trong suốt một khoảng thời gian trong quá khứ, ở đây là “all the afternoon”, nên phải được chia ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Dịch nghĩa: Tôi cần phải đi tắm, tôi đã làm vườn trong suốt cả chiều nay.
Đáp án A.
Tạm dịch: Gia đình nhà ông Brown đã đi ra ngoài ăn tối khi tôi đến. Tôi cho rằng họ nhất định đã quên là tôi đang đến.
Dùng must have + PP (chắc là đã, ắt hẳn là đã) để chỉ một kết luận logic dựa trên những hiện tượng xảy ra ở quá khứ
Ex: Jane did very well on the exam. She must have studied hard: Jane đã làm bài thi rất tốt, chắc là cô ấy học hành chăm chỉ lắm.
Đáp án A
- Must have V3/ed : chắc hẳn đã (sự suy đoán ở quá khứ)
- Can’t have V3/ed : chỉ một sự việc gần như chắc chắn không thể xảy ra
E.g: Last night she can’t have gone out with Nam because she had to stay at home to do her homework. (Tối qua cô ấy không thể đi chơi với Nam được vì cô ấy phải ở nhà làm bài tập về nhà.)
- Must + V (bare-inf): phải làm gì
- May + V (bare- inf): có thể làm gì
ð Đáp án A (Susan đã không ở nhà khi tôi đến. Tôi cho rằng cô ấy chắc hẳn đã quên mất tôi đến.)