Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Cụm động từ
Giải thích:
take up: tiếp tục break up: chia tay, kết thúc một mối quan hệ
hold up: giữ vững strike up: bắt đầu một mối quan hệ, kết bạn, ...
Tạm dịch: Nếu bạn cô đơn, bạn nên ra ngoài và cố gắng kết bạn với người bạn thích.
Chọn D
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án là C.
Bitterly: cay đắng
Downright: thẳng thắn
Perfectly: hoàn hảo / hoàn toàn
Highly: tốt/ cao
Câu này dịch như sau: Đừng lo lắng – Nó hoàn toàn bị thường khi thỉnh thoảng bạn mát bĩnh tĩnh.
Đáp án là D
Kiến thức: Từ vựng
Differ: làm khác đi
Vary: thay đổi
Solve: giải quyết
Distinguish: phân biệt
Tạm dịch: Bạn phải biết phân biệt cái gì tốt và cái gì không tốt cho bạn
A
Cụm từ “ create a good impression on sb” tạo ấn tượng tốt với ai đó
ð Đáp án A
Tạm dịch: Trong cuộc phỏng vấn, bạn nên cố gắng tạo ấn tượng tốt cho cuộc phỏng vấn của bạn
Đáp án là C.
invaluable /ɪnˈvæljuəbl/ : vô giá
impoverished /ɪmˈpɒvərɪʃt/: làm cho nghèo nàn hơn
indebted /ɪnˈdetɪd/: mang ơn
priceless /ˈpraɪsləs/: vô giá
Cấu trúc: be indebted to sb for sth: mang ơn ai về ( cái gì)
Câu này dịch như sau: Tôi luôn biết ơn gia sư của tôi về sự giúp đỡ của ông ây.
Đáp án C
- to get on someone’s mind: nghĩ gì, suy nghĩ trong đầu.
Tạm dịch: Bạn đã im lặng suốt ngày rồi. Bạn suy nghĩ gì trong đầu vậy?
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích: (to) congratulate somebody (on something): chúc mừng ai đã đạt được cái gì
Tạm dịch: Tôi phải chúc mừng bạn vì đã đạt được kết quả xuất sắc trong kỳ thi.
Đáp án D
Giải thích: Cấu trúc
Control sb’s temper = kiểm soát cơn giận
Dịch nghĩa: Tôi biết rằng bạn thấy khó chịu, nhưng bạn phải học cách kiểm soát cơn giận của mình.
A. blood (n) = máu
B. storm (n) = cơn bão
C. explosion (n) = vụ nổ, sự bùng nổ