Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
A. suit sb (v): phù hợp với. Ex: There are countryside walks to suit everyone.
B. couple (v): nối gắn liền. Ex: The two train cars had been coupled together.
C. match sth (v): hợp với. Ex: Does this jacket go with this skirt?
D. fits sb (v): vừa vặn. Ex: The uniform fitted her perfectly.
Do ý nghĩa của câu là màu sắc hợp với bạn nên đáp án chính xác là A.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án C.
Đáp án C đúng vì là một trong những câu thông dụng để đáp lại lời khen.
Đáp án A sai vì “How” phải đi cùng tính từ, không thể theo sau bằng một danh từ như “a compliment”.
Đáp án B sai vì chỉ thích hợp để đáp lại lời cảm ơn hoặc xin lỗi.
Không chọn D vì câu này không được lịch sự và trên thực tế không ai dùng nó để đáp lại một lời khen trong những tình huống thông thường.
Đáp án D
Make/ create an impression on somebody: gây ấn tượng cho ai
Dịch: Ăn mặc gọn gàng và đúng giờ có thể giúp bạn tạo ấn tượng tốt cho khán giả của bạn.
Đáp án D
Cấu trúc make/create impression on somebody: gây ấn tượng cho ai
Effectiveness: hiệu quả
Pressure: áp lực
Employment: tuyển dụng
Tạm dịch: Ăn mặc gọn gang và đúng giờ có thể giúp bạn tạo ấn tượng tốt trong buổi phỏng vấn
Đáp án D
Cấu trúc: To create (make) an impression on somebody = gây ấn tượng với ai
Dịch: Việc ăn mặc lịch sự và đến đúng giờ có thể giúp bạn gây ấn tượng tốt cho người phỏng vấn bạn.
Đáp án B
Giải thích: Cấu trúc
Suit sb down to the ground = cực kỳ phù hợp
Dịch nghĩa: Công tác xã hội cực kỳ phù hợp với cô ấy.
A. for = cho
C. out = bên ngoài
D. round = xung quanh
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án A.
A. suit sb (v): phù hợp với.
Ex: There are countryside walks to suit everyone.
B. couple (v): nối gắn liền.
Ex: The two train cars had been coupled together.
C. match sth (v): hợp với.
Ex: Does this jacket go with this skirt?
D. fit sb (v): vừa vặn.
Ex: The uniform fitted her perfectly.
Do ý nghĩa của câu là màu sắc hợp với bạn nên đáp án chính xác là A.