Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Thành ngữ: tobe caught red-handed: bị bắt tận tay, bị bắt ngay tại trận.
Dịch: Tên trộm đã bị bắt ngay tại trận bởi cảnh sát khi hắn đột nhập vào căn hộ.
= D. Cảnh sát bắt được tên trộm đang đột nhập vào căn hộ.
Chú ý: (to) catch sbd V-ing: bắt được ai đang làm gì.
Các đáp án còn lại:
A. Cảnh sát đã bắt tên trộm để đột nhập vào căn hộ.
B. Cảnh sát đã bắt tên trộm khi đang đột nhập vào căn hộ.
C. Khi tên trộm đột nhập vào căn hộ, cảnh sát đã bắt hắn ngay lập tức.
Đáp án D
get over = overcome: vượt qua
fell apart: trục trặc/ ngừng hoạt động
look up: tra cứu thông tin
break down: suy sụp/ đau buồn
Câu này dịch như sau: Người phụ nữa suy sụp khi cảnh sát thông báo rằng con trai bà đã mất
Đáp án C
Đề: Quan tòa đang được hộ tống ra khỏi tòa án bởi những viên cảnh sát khỏe mạnh.
A. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa tại tòa án.
B. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa vào tòa án
C. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa ra khỏi tòa án
D. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa đi tòa án
Đáp án A.
Câu gốc được viết lại chủ động, sử dụng cụm “from the court” nên chỉ có A là đáp án đúng. Các đáp án còn lại đều sử dụng sai giới từ.
Dịch nghĩa: Thẩm phán được hộ tống từ tòa án bởi các viên cảnh sát to khỏe.
Đáp án A
“arrested” ở đây được hiểu là “who was arrested”
Đáp án C
File: lập hồ sơ, viết biên bản
File charge: viết biên bản phạt
Address: giải quyết
Record: ghi
Apply: áp dụng
Tạm dịch: May mắn là cảnh sát đã quyết định không viết biên bản phạt, ngoài việc cảnh cáo và thả anh ấy đi
Đáp án C
- impose (v): đánh thuế
- force (v): bắt buộc
- claim (v): khẳng định, tuyên bố; yêu cầu
- warn (v): cảnh báo, cảnh cáo
Dịch: Người đàn bà lớn tuổi khẳng định ai đó trong công ty đã trộm vòng cổ bằng vàng của bà ta, nhưng dù cảnh sát đã lục soát tất cả mọi người trong công ty, nó đã không được tìm thấy.
Đáp án C
tentatively (adv): không qủa quyết, không chắc chắn >< certainly (adv): chắc chắn
Các đáp án còn lại:
A. differently (adv): khác
B. hesitantly (adv): do dự
C. temporarily (adj): tạm thời
Kiến thức: Câu đồng nghĩa
Giải thích:
Được thông báo về tình trạng nguy kịch của cô, anh quyết định không nói cho cô biết vấn đề tài chính của mình.
A. Anh ấy nói với cô ấy về vấn đề tiền bạc của anh ấy vì anh ấy đang trong tình trạng nguy kịch.
B. Anh ấy không đề cập đến vấn đề tài chính của mình vì anh ấy nhận thức được tình trạng nguy kịch của cô.
C. Có người đã thông báo với cô rằng anh ta đang gặp vấn đề về tài chính khi cô đang trong tình trạng nguy kịch.
D. Mặc dù biết tình trạng nguy kịch của cô, anh ấy đã nói về vấn đề tài chính của mình.
Các phương án A, C, D không phù hợp về nghĩa.
Chọn B
Khi hai vế có cùng chủ ngữ, ta có thể lược bỏ chủ ngữ của vế phụ, biến đổi động từ về dạng V-ing hoặc Having done nếu muốn nhấn mạnh hành động đó đã xảy ra trước.
Đáp án đúng nhất là C. vì “ bị chặn lại bởi cảnh sát” sẽ xảy ra trước việc jane “quyết định”