Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
42 Tên phù hợp nhất cho bài văn là?
A. Sử dụng sản phẩm nước cho năng lượng.
B. Cuộc tìm kiếm cho nguồn năng lượng thay thế.
C. Cách hiệu quả để loại bỏ bớt rác thải
D. Những phát hiện mới trong năng lượng nhiệt.
Thông tin: The search for alternative sources of energy has led in various directions.
Tạm dịch: Cuộc tìm kiếm cho nguồn năng lượng thay thế mới đã đi đến nhiều hướng.
Đáp án B
43 Cái gì đã cung cấp một phần ba lượng điện tiêu thụ ở Mỹ năm mươi năm trước?
A. wind: gió
B. waste products: sản phẩm dư thừa
C. water: nước
D. oil: dầu
Thông tin: Fifty years ago hydroelectric power provided one third of the electricity used in the United States, but to day it supplies only 4 percent.
Tạm dịch: Năm mươi năm trước thủy điện cung cấp một phần ba lượng điện tiêu thụ ở Mỹ, nhưng giờ đây, nó chỉ cung cấp 4%.
Đáp án C
44 Từ nào có thể thay thế cho cụm từ “năng lượng địa nhiệt” trong bài văn?
A. nhiệt từ trái đất
B. khí trong bầu khí quyển của trái đất
C. hơi thoát ra từ trái đất
D. nước ở đại dương, hồ, hay sông
=> geothermal power: năng lượng địa nhiệt = heat from the earth: nhiệt từ trái đất
Đáp án A
45 Cái nào sau đây thì không được đề cập đến trong bài văn như một nguồn năng lượng thay thế?
A. Burning of garbage: đốt rác
B. Geothermal power: năng lượng địa nhiệt
C. Synthetic fuels: chất đốt tổng hợp
D. Electricity: điện
Thông tin: Many communities are burning garbage and other biological waste products to produce electricity- Converting waste products to gases or oil is also an efficient way to dispose of wastes. Experimental work is being done to derive synthetic fuels from coal, oil shale, and coal tars. But to date, that process has proven expensive. Other experiments are underway to harness power with giant windmills. Geothermal power is also being tested.
Tạm dịch: Nhiều người đang đốt rác và các sản phẩm rác thải sinh học khác để sản xuất điện. Chuyển sản phẩm dư thừa thành ga hay dầu là một cách hiệu quả để loại bỏ bớt rác thải. Công việc thử nghiệm đang được thực hiện để thu nhiên liệu tổng hợp từ than đá, đá phiến dầu và nhựa than đá. Nhưng đến ngày nay, quá trình đó tỏ ra tốn chi phí. Những thử nghiệm khác đang thực hiện để khai thác triệt để năng lượng với những cối xay gió khổng lồ. Năng lượng địa nhiệt cũng đang được thử nghiệm.
Đáp án D
46 Theo tác giả, tại sao chúng ta không thể sử dụng than đá, đá phiến dầu và nhựa than đá làm nguồn năng lượng?
A. they take a lot of time: Họ mất rất nhiều thời gian.
B. they are expensive: chúng đắt tiền.
C. they are non-renewable resources: chúng là tài nguyên không thể tái tạo.
D. they are scarce resources: chúng là nguồn tài nguyên khan hiếm.
Thông tin: Experimental work is being done to derive synthetic fuels from coal, oil shale, and coal tars. But to date, that process has proven expensive.
Tạm dịch: Công việc thử nghiệm đang được thực hiện để lấy nhiên liệu tổng hợp từ than đá, đá phiến dầu và nhựa than đá. Nhưng cho đến nay, quá trình đó đã được chứng minh là tốn kém.
Đáp án B
47 C
51 B
41 on
42 with/and
Tham khảo vế 1 c42
43 for
44 of
45 to
46 on
47 with
48 of
49 from
50 of
37 D industrialized: Trong câu này cần động từ ở dạng quá khứ phân từ để mô tả việc các quốc gia đã trở thành công nghiệp hóa. Vì vậy, đáp án là "industrialized".
38 A burning: Từ "burning" có nghĩa là đốt cháy, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
39 B on: "Contribute on" là cụm động từ chính xác để diễn tả việc đóng góp cho một điều gì đó.
40 C run: "Run out" có nghĩa là cạn kiệt, hết, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
41 D non: "Non-polluting" có nghĩa là không gây ô nhiễm, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
ý là mình giải thích B và C để bạn hiểu nghĩa để k chọn thôi á còn chọn A depend on: phụ thuộc vào
37.A
Cấu trúc: S1 or S2 + V (chia theo S2)
Ta quan sát toàn đoạn văn đang dùng ớ thì hiện tại đon, nên đáp án là “is”.
38.A
a variety of sth: nhiều loại khác nhau
39.A
Emphasis on: nhấn mạnh vào
Have an influence/ effecu’ impact on sb/sth: có tác động tới ai, tới cái gì
40.B
Ta quan sát dấu câu “; ” nên loại A.
Dựa vào nghĩa của câu, chọn “therefore.” “The wildlife along the coast is part of a never-ending food chain as each tiny insect depends on its nourishment on other even smaller creatures; therefor, any human interference in the life cycle of the seashore will cause irreparable damage to the environment in the long run.”- “Thế giới hoang dã dọc bờ biên là một phần của chuỗi thức ăn không bao giờ kết thúc bởi mỗi côn trùng nhỏ bé lại phụ thuộc về mặt dinh dưỡng vào những sinh vật khác nhỏ bé hơn; do đó, bất kỳ sự can thiệp nào của con người trong vòng đời của hệ sinh thái bờ biển sẽ gây ra thiệt hại không thể khắc phục cho môi trường về lâu dài.”
41. B. interference: sự can thiệp
Chỗ cần điền là một danh từ
51c
52a
53b
54d
55c
56d
57c
58b
59c
60d
#\(Errink \times Cream\)
#\(yGLinh\)
51 C
52 A
53 B
54 D
55 C
56 A
57 C
58 B
59 C
60 D