Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. more
2. more
3. more
4. more
5. more
6. less
7. more
8. less
9. more
10. less ; more
11. more
1more
2more
3more
4more
5more
6less
7more
8less
9more
10less and mỏe
11more
1.hates 2.doesn't fancy 3. 4.doesn't 5.enjoy 6.enjoy 7.adores 8.hate 9.fancy 10.enjoy
bài này chỉ là chọn khẳng định hay phủ định thui bạn à,nên bạn chỉ cần dịch câu ra tiếng việt là bạn có thể chọn từ phù hợp :)))
XVI/
1. going
2. having
3. to wait
4. being/to be
5. reading
6. talking
7. to go
8. cooking
i used to play with him
i used to go swimming
i used to help her do it
Whyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyy!
Whyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyy!
1 - my school is bigger than your school 8 Nam is shorter than his sister
4 - this ruler is longer than that ruler
7 - my house is taller than your house
3 My father is oldder than my mother
4 This ruler is longger than that ruler
5 This room is larger than my room