Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 A âm 2 còn lại âm 1
2 D âm 1 còn lại âm 2
3 C âm 2 còn lại âm 1
4 B âm 1 còn lại âm 2
5 A âm 2 còn lại âm 1
6 C
7 A
8 B
6 B put on weight : tăng cân
7 B get sunburnt : cháy nắng
8 A outdoors là trạng từ còn ourdoor là tính từ
9 C take no as an answer: không cho người khác từ chối
10 B be down " buồn
14 concentration
15 childhood
16 confident
17 misunderstood
18 guidance
19 frustrated
20 adullthood
21 emotional
22 relaxed
23 organizing
24 disconnected
25 systematic
26 allowance
27 satisfication
28 exitance
29 variety
30 sweetens
14 concentration
15 childhood
16confident
17.misunderstood
18 guidance
19frustrated
20adulthood
21 emotional
22 relaxed
23organizational
24 disconnected
25systematic
26 allowance
27 satisfied
28 existence
29 variety
30 sweetens
9. handicapped (adj+N)
10. applications (number+N)
11. organizes (S+V; every year -> HTĐ)
1, A buffalo ploughs better than a horse
2, She doesn't mind getting up early and doing exercise
3, Mary is interested in protecting the environment
4, Which group have the largest number of people in VN?
5, Life in the countryside has changed a lot over the past 10 years
1 C (sự thật - HTĐ)
2 B (lan => herself)
3 D (yesterday morning - QKĐ)
4 C(talked last Chirstmas - QKĐ)
5 A (trước ngày dùng on)
6 B (trạng từ thì chỉ có hard )
7 D (enjoy Ving)
8 A (used to V)
9 câu này sai đề - speaking ms đùng
Chọn C
10 C (receive st from sb)
1C (chủ ngữ the moon mà)
2B (do sth by oneself: đc làm bởi chính ai đó)
3D (thì QKĐ với dấu hiệu yesterday morning)
4C (thì QKĐ với dấu hiệu last Christmas)
5A (ngày tháng đi liền thì dùng on)
6B (sau động từ dùng trạng từ -> bỏ A. Còn B và C thì hardly mang nghĩa khác, fast chuyển sang trạng từ vẫn là fast, ko có fastly)
7D (enjoy Ving)
8A (used to V: từng làm gì)
9 ko có đáp án đúng? learn + to V, spend time Ving, practice + Ving, decide to V chứ ko đi với V nguyên như đề cho
10. C (receive sth from sb: nhận đc cái j từ ai đó)
9 C stop Ving
10 B be used to Ving
11 C help sb V
12 A need to V
13 B like to V - before + Ving
14 C try to V : cố gắng làm gì
15 A
16 in participate in : tham gia vào