Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Phương trình phản ứng:
(CH3)2CH-CH2CH2OH + CH3COOH ↔CH3COOCH2CH2CH(CH3)2 + H2O.
Do nancol isoamylic = 200/88 > nCH3COOH = 132,35/60 .
→ meste = 132,35/60× 0,68 × 130 = 195 gam. Đáp án B
\(CH_3COOH + (CH_3)_2CH-CH_2-CH_2OH \buildrel{{H_2SO_4,t^o}}\over\rightleftharpoons CH_3COOCH_2-CH_2CH(CH_3)_2+H_2O\)
Ta thấy :
$n_{axit} = \dfrac{135}{60} = 2,25 > n_{ancol} = 2(mol)$ nên hiệu suất tính theo số mol ancol
$n_{este} = n_{ancol\ pư} = 2.70\% = 1,4(mol)$
$m_{dầu\ chuối} = 1,4.130 = 182(gam)$
Đáp án D
phản ứng: CH3COOH + (CH3)2CHCH2CH2OH ⇄ CH3COOCH2CH2CH(CH3)2 + H2O.
có nAxit = 0,18 mol; nAncol = 0,12 mol
⇒ Hiệu suất 68% sẽ được tính theo số mol ancol. ("chất thiếu").
⇒ nEste thu được = 0,12 × 0,8 = 0,096 mol
⇒ mEste thu được = 12,48 gam
(0,2/1 < 0,3/1 nên hiệu suất tính theo axit)
Pư: 0,2h → 0,2h → 0,2h
Sau: 0,2 - 0,2h 0,3-0,2h 0,2h
=> m este = mCH3COOC2H5 = 14,08 gam
=> 0,2h.88 = 14,08 => h = 0,8 = 80%
Đáp án cần chọn là: D