Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tên văn bản thông tin | Mục đích viết | Thông tin cơ bản | Thông tin chi tiết (ví dụ) |
Chúng ta có thể đọc nhanh hơn? | Giúp học sinh nâng cao kĩ năng đọc sách hiệu quả hơn | Hướng dẫn cách đọc sách nhanh và hiệu quả. | - Sử dụng một cây bút chì làm vật dẫn đường. - Tìm kiếm ý chính và từ khóa. - Mở rộng tầm mắt để đọc 5 - 7 chữ cùng lúc. - Nghe nhạc nhịp độ nhanh trong lúc đọc. - Đọc phần tóm tắt cuối chương trước. - Liên tục thúc đẩy và thử thách khả năng của bạn. |
Cách ghi chép để nắm chắc nội dung bài học | Giúp học sinh biết cách ghi chép nhanh và chất lượng | Hướng dẫn cách ghi chép thông tin nhanh và nắm thông tin hiệu quả. | - Lập ra quy tắc ghi chép: chia rõ các phần. - Học cách tìm nội dung chính. - Phân tích và đối chiếu: Thiết lập mối liên hệ giữa các trọng tâm bài học. |
Phòng tránh đuối nước | Cung cấp kiến thức an toàn cho học sinh trong việc chống đuối nước. | Hướng dẫn kiến thức phòng chống đuối nước và an toàn cho học sinh. | - Bảo đảm an toàn ở những nơi có nước sâu, nguy hiểm. - Học bơi. - Kiểm tra an toàn trước khi xuống nước. - Tuân thủ quy tắc an toàn khi bơi lội. |
Việc tách riêng mỗi “mẹo nhỏ” trong ghi chép thành một đoạn riêng và đánh dấu bằng gạch đầu dòng trong mục Mẹo nhỏ giúp ghi chép để khi đọc là hiểu ngay có tác dụng làm cho thông tin sáng rõ, dễ hiểu hơn. Từ những mẹo này, học sinh nắm bắt nhanh bài đọc và tiếp thu cách ghi chép thông tin hiệu quả nhất
Thông tin trong văn bản được triển khai theo trật tự thời gian để làm rõ quy tắc và luật lệ của trò chơi qua việc trình bày thứ tự các bước cần thực hiện.
Phần văn bản | Thuật ngữ được sử dụng |
1. Phân vùng | Sơ lược, trọng tâm |
2. Chia theo màu sắc | Trọng tâm |
3. Khoanh vùng trọng tâm | Kí hiệu, trọng tâm |
4. Tìm từ khóa và câu chủ đề | Từ khóa, tổng kết |
5. Tự đặt câu hỏi và trả lời | Trọng tâm, câu hỏi |
6. Dùng sơ đồ tóm tắt lại kiến thức đã học | Sơ đồ, nội dung chính, tóm tắt |
→ Dựa vào việc nó là những từ rõ ràng, chỉ ra một kỹ năng nhất định và được sử dụng trong khoa học.
a. Xác định các thuật ngữ có trong đoạn văn: Số liệu, hình ảnh, bảng biểu, sơ đồ hóa
Đó là thuật ngữ của ngành khoa học xã hội.
b. Sơ đồ hoá kiến thức là một phương pháp dạy học trong đó người giáo viên sử dụng sơ đồ như một phương tiện giảng dạy trong các tiến trình lên lớp. Khi xây dựng sơ đồ, cần lưu ý những yêu cầu về tính khoa học, tính sư phạm, tư tưởng, tính mĩ thuật.
Một số từ ngữ có chứa yếu tố Hán Việt “hóa”: Văn hóa, xã hội hóa. .