Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
dịch nghĩa cho những cum từ sau
- have a chance of doing: có cơ hội để làm
- some/little/etc chance of (your) doing: 1 vài/ 1 ít/ etc cơ hội để làm gì
- the chances of (your) doing: khả năng việc gì sẽ xảy ra
- take a chance (on sth): chớp lấy cơ hội để làm gì
dịch nghĩa cho những cum từ sau
- have a chance of doing: có cơ hội để làm
- some/little/etc chance of (your) doing: 1 vài / 1 ít / etc cơ hội để làm gì
- the chances of (your) doing: khả năng việc gì sẽ xảy ra
- take a chance (on sth): chớp lấy cơ hội trong việc gì
- chance of lifetime: cơ hội rất quan trọng, có thể chỉ có 1 lần trong đời (of a lifetime mới đúng chứ nhỉ)
- have/take/get a chance to do: có cơ hội làm gì
- make the best of sth:make the best something:làm điều gì đó tốt nhất
- do your best:làm hết sức mình
- the best at sth/doing:the best at something/doing:giỏi nhất ở việc gì đó/đang làm
make the best of sth: làm điều j đó tốt nhất
do your best: làm hết sức mình đi
the best at sth/doing: giỏi nhất việc j đó / đang làm
There are 2 classes at the Elementary level; one is for complete beginners and the other is for students who know only a little English.In both classes you'll practise simple conversations.In the class __at___(1) the intermediate level you'll have a lot of practice in communication in real-life situation because we help you to use the English you have previously __learnt___(2) in your own country, you will also have the chance to improve your _knowledge____(3) of English grammar to build up your vocabulary.
Cảm ơn bạn rất nhiều!
Nhưng tại sao số 2 điền là ''learnt'' ?
What job you do everyday? How this job helping you and what your emotion about your work? Paraphrase with precise words.
Đáp án: A
Thông tin: The more clearly you speak, the better chance your listener has of understanding you.
Dịch: Bạn càng nói rõ ràng, cơ hội người nghe của bạn hiểu bạn càng nhiều.
- have a chance of doing: có cơ hội để làm gì
- some/little/etc chance of (your) doing: 1 vài/ 1 ít/ etc cơ hội để làm gì
- the chances of (your) doing: khả năng việc gì sẽ xảy ra
- take a chance (on sth): chớp lấy cơ hội để làm gì
have a chance of doing: có cơ hội để làm
- some/little/etc chance of (your) doing : có ít cơ hội để làm
- the chances of (your) doing : cơ hội để làm gì
- take a chance (on sth) : chớp lấy cơ hội làm gì