Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Giải thích: cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài “more + adj + than”
Dịch: Phụ nữ chăm chỉ hơn đàn ông vì cơ thể họ yếu hơn.
Đáp án B
Giải thích: cấu trúc be likely to V: có khả năng làm gì
Dịch: Phụ nữ ít có khả năng hơn nam giới trong việc nhận được việc đào tạo và được thăng tiến.
Đáp án C
Giải thích: câu so sánh hơn với tính từ good: good – better than – the best
Dịch: Tôi không nghĩ đàn ông lãnh đạo giỏi hơn phụ nữ.
Đáp án A
Giải thích: Dựa vào câu: “For example, a friend might get a lightning-fast 30-degree bow”.
Dịch: Ví dụ như, một người bạn có thể sẽ nhận được cái cúi đầu nhanh 30 độ.
Đáp án: A
Giải thích: Dựa vào câu: “For example, a friend might get a lightning-fast 30-degree bow”.
Dịch: Ví dụ như, một người bạn có thể sẽ nhận được cái cúi đầu nhanh 30 độ.
Đáp án: B
Giải thích: Dựa vào câu: “The duration and inclination of the bow is proportionate to the elevation of the person you’re addressing.”.
Dịch: Thời lượng và góc cúi chào sẽ tương thích với vai vế của người bạn đang chào hỏi.
Đáp án B
Giải thích: Dựa vào câu: “The duration and inclination of the bow is proportionate to the elevation of the person you’re addressing.”.
Dịch: Thời lượng và góc cúi chào sẽ tương thích với vai vế của người bạn đang chào hỏi.
Đáp án A
Giải thích: Dựa vào câu: “Bowing is nothing less than an art form in Japan, respect pounded into children’s heads from the moment they enter school.”.
Dịch: Cúi chào không gì hơn là một loại nghệ thuật ở Nhật, sự tôn trọng này được gieo vào đầu những đứa trẻ ngay từ khi đi học.
Đáp án B
Giải thích: Dựa vào câu: “There is no tipping in any situation in Japan — cabs, restaurants, personal care.”.
Dịch: Không có chuyện boa tiền dưới mọi tình huống ở Nhật, bao gồm taxi, nhà hàng và chăm sóc cá nhân.
Đáp án B
Giải thích: cấu trúc so sánh kém “less + adj + than”
The same + adj: cùng…
Dịch: Phụ nữ thường nhận được ít tiền hơn đàn ông khi làm cùng 1 công việc.