Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án: C
Giải thích: remote control: điều khiển
Dịch: Cô ấy dùng điều khiển đề chuyển kênh.
Chọn đáp án: C.
Giải thích: remote control: điều khiển từ xa
Dịch: Cô ấy dùng điều khiển từ xa đề chuyển kênh.
Đáp án C
Giải thích: remote control: điều khiển từ xa
Dịch: Cô ấy dùng điều khiển từ xa đề chuyển kênh.
what: Cái gì
how: Như thế nào
who: Ai
when: Khi nào
Cụm từ: how to + V_infi (làm việc gì như thế nào),
=> Can you show me how to use this remote control?
Tạm dịch: Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng điều khiển từ xa này?
Đáp án cần chọn là: B
1. A. boring B. expensive C. popular D. funny
2. A. channel B. character C. programmes D. programme
3. A. educational B. funny C. boring D. delicious
4. A. historic B. long C. funny D. beautiful
Chọn đáp án: C
Giải thích: on + channel: trên kênh nào
Dịch: Bạn có thể xem cuộc đua lợn trên kênh này.
remote control: cái điều khiển (n)
TV schedule: lịch phát chương trình TV (n)
newspaper: tờ báo (n)
volume button: nút điều chỉnh âm thanh (n)
=> We use a remote control to change the TV channels from a distance.
Tạm dịch: Chúng tôi sử dụng một điều khiển từ xa để thay đổi các kênh truyền hình từ xa.
Đáp án cần chọn là: A
schedule: lịch chiếu (n)
series: loạt phim (n)
volume button: nút điều chỉnh âm thanh (n)
channel: kênh (n)
=> This channel has a lot of interesting programmes. Do you want to check its schedule?
Tạm dịch: Kênh này có rất nhiều chương trình thú vị. Bạn có muốn kiểm tra lịch chiếu của nó?
Đáp án cần chọn là: A
Đáp án là A.
Let’s + V: hãy cùng làm gì
Dịch: Hãy cùng đi đến bể bơi nhé.
Đáp án là C.
Remote control: điều khiển từ xa
Dịch: Cô ấy dùng điều khiển từ xa để chuyển kênh.