Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Danh từ: sách vở
Động từ: tâm sự, lễ phép, trìu mến
Tính từ: kỉ niệm, nỗi buồn, lo lắng, vui vẻ
Danh từ: sách vở
Động từ: tâm sự, lễ phép, trìu mến
Tính từ: kỉ niệm, nỗi buồn, lo lắng, vui vẻ
Các loại từ sau đều là danh từ
Các từ tương tự là: hạnh phúc, xinh đẹp, đau buồn, cái đẹp, cái xấu, nỗi đau, vui vẻ,...
danh từ: bạn học, học sinh, hàng xóm, lũy tre
tính từ: ngoan ngoãn, hiền hòa, nhanh nhảu, tinh khiết
động từ: suy nghĩ, tâm sự, nghe ngóng, nhớ mong
Danh từ: Niềm vui, tình thương
Động từ: Vui chơi, yêu thương
Tính từ: Vui tươi, đáng yêu
vui:
+ từ ghép: vui lòng
+ từ láy: vui vẻ (chắc thé)
thẳng:
+ ghép: thẳng dây
+ láy: thẳng thiu
chắc thế
HT