Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. beach B. sea C. great D. read
2. A. study B. fun C. busy D. Sunday
3. A. pretty B. centre C. went D. else
4. A. twice B. birthday C. seaside D. quiet
1. a. watched b. ate c. went d. met
2. a. island b. beach c. mountain d. bike
3. a. newcomer b. teacher c. library d. student
4. a. crowded b. village c. modern d. noisy
5. a. invite b. festival c. study d. complete
6. a. ancient b. town c. crowded d. modern
7. a. bookfair b. enjoy c. chat d. join
8. a. like b. did c. sang d. got
1. A. Cry B.Fry C.Happy D. Dry
2. A. that B. make C. take D.cake
3. A.find B . thing C. mind D. bike
4. A. gun B. fun C. sun D. June
#quankun^^
1 He lives in a crowded town with his parents
1 C
2 C
3 Thiếu đề
EX1
1 : his / crowded / parents / He / in /with / lives / a / town
⇒ He lives in a crowded town with his parents
EX2 : Chọn từ có phần viết nghiêng khác các từ còn lại
1 : A home B. know C.sport D.go (o)
2 : A. beach B.sea C .great D.read (ea)
3 : A . study B . fun ????
1.Đọc và khoanh vào từ khác biệt nhất
1. A. beach B. sea C.great D.read
2. A. study B. fun C. busy D.Sunday
3. A. pretty B. centre C. went D. else
4. A. twice B. birthday C. seaside D. quiet
C
C
A
B