Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
1. A . season , B. building , C. weather , D . banana .
2. A . unload , B . heavy , C shoulder , D. coffee .
3. A. finger , B. kilo , C . chocolate , D . vacation .
4. A. intersection , B. slow down , C . cabbage , D. restaurant .
5. A. address , B. unhappy , C. lovely , D. correct .
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
II. Chọn từ có trọng âm chính được đặt khác với các từ khác
1. A. citadel B. pagoda C. capital D. natural
2. A. activity B. geography C. population D. apartment
3. A. ocean B. forest C. desert D. destroy
4. A. season B. weather C. idea D. movies
5. A. produce B. correct C. receive D. damage
6. A. audience B. athlete C. cartoon D. goggles
7. A. channel B. Asia C. reason D. announce
8. A. weather B. sporty C. schedule D. remote
9. A. entertain B. educate C. weatherman D. volleyball
10. A. human B. event C. elect D. design
1, B
2, C
3, C
4, C
5, D
6, B
7, D
8, D
9, C
10, A
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. drive B.ride C. travel D. bike
A. month B.fifth C. seventh D. ninth
A. geography B. literature C. family D. history
A. intersection b. sign C. dangerous D. road
A. working B. playing C. days D. stays
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. drive B.ride C. travel D. bike
A. month B.fifth C. seventh D. ninth
A. geography B. literature C. family D. history
A. intersection b. sign C. dangerous D. road
A. working B. playing C. days D. stays
1d
2c
3a
4b
5a