Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Vocabulary & Pronunciation SVIP
00:00
I. PRONUNCIATION
Diphthongs /eɪ/ and /əʊ/
1. /eɪ/
To make the sound /eɪ/:
- start with the sound /e/
- glide into the sound /ɪ/
Examples:
- age
- save
- translate
- against
2. /əʊ/
To make the sound /əʊ/:
- start with the sound /ə/
- glide into the sound /ʊ/
Examples:
- soldier
- wrote
- hero
- show
@202738413895@@202738414402@
II. VOCABULARY
Words and phrases related to life stories
Words | Pronunciation | Meanings | |
account (n) |
/əˈkaʊnt/ | câu chuyện | |
childhood (n) |
/ˈtʃaɪld.hʊd/ | tuổi thơ | |
devote (to) (v) |
/dɪˈvəʊt/ | cống hiến (cho) | |
attend (school / college) (v) |
/əˈtend/ | đi học | |
admire (v) |
/ədˈmaɪər/ | ngưỡng mộ | |
adopt (v) |
/əˈdɒpt/ | nhận nuôi | |
impressive (adj) |
/ɪmˈpres.ɪv/ | ấn tượng | |
achievement (n) |
/əˈtʃiːv.mənt/ | thành tựu | |
biography (n) |
/baɪˈɒɡ.rə.fi/ | tiểu sử | |
genius (n) |
/ˈdʒiː.ni.əs/ | thần đồng | |
hero (n) |
/ˈhɪə.rəʊ/ | anh hùng | |
carry out (phr.v) |
/ˈkær.i aʊt/ | làm, tiến hành | |
drop out (of) (phr.v) |
/drɒp aʊt əv/ | bỏ học | |
pass away (phr.v) |
/pɑːs əˈweɪ/ | qua đời |
@202738555194@@202738559569@@202738564845@@202738566979@
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây