Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Unit 1: Free time - Lesson 1 SVIP
00:00
I. Vocabulary
New word | Picture | Part of speech | Meaning | |
1 | collect soccer stickers | collocation | sưu tập nhãn dán bóng đá | |
2 | build models | dựng mô hình | ||
3 | bake cakes | nướng bánh | ||
4 | make vlogs | quay video nhật kí | ||
5 | read comics | đọc truyện tranh | ||
6 | play online games | chơi games |
II. Grammar: Present Simple
1. Use: Talk about habits and things that happen regularly.
2. Form:
(+) S+ V(s/es)...
(-) S + do not / does not + V(bare-inf)...
(?) Do / Does + S + V(bare-inf)...?
Note:
- I / You / We / They / N(plu) + V…
- He / She / It / N(sing/unc) + Vs/es …
- do not = don't, does not = doesn't
3. Signals:
- every day / night / week …
- adverbs of frequency: always, often, …
- once / twice a week…
- a few times a month…
III. Pronunciation
- /eɪ/
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây