Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
REVIEW THE 1ST SEMESTER SVIP
Hệ thống phát hiện có sự thay đổi câu hỏi trong nội dung đề thi.
Hãy nhấn vào để xóa bài làm và cập nhật câu hỏi mới nhất.
00:00
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Bắt đầu làm bài để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Listen and match.
Câu 2 (1đ):
Listen and number.
1 | ||
Câu 3 (1đ):
Listen and choose.
Câu 1:
Câu 2:
Câu 3:
Câu 4:
Câu 5:
Câu 4 (1đ):
Look and choose.
Câu 1:
uncle
question
soccer
Câu 2:
eat snacks
ride a bike
read books
Câu 3:
cow
dog
cat
Câu 4:
hungry
thirsty
twenty
Câu 5:
seventeen
rectangle
triangle
Câu 5 (1đ):
Listen and write.
Câu 1:
I eat .
Câu 2:
New Year.
Câu 3:
This is a .
Câu 4:
This is the .
Câu 5:
It's a .
Câu 6 (1đ):
Look and choose.
Câu 1:
It's a book.
It's a duck.
It's duck a.
Câu 2:
There are sixteen triangles.
There are seventeen triangles.
There are sixten rectangles.
Câu 3:
Where are you from?
What are you from?
Where you are from?
Câu 4:
Let's play tag.
Let's play soccer.
Let's soccer play.
Câu 5:
I can see a robot.
I can see tiger.
I can see a tiger.
Câu 7 (1đ):
Look and choose the correct answer.
Câu 1:
What's your name?
An's happy.
This is An.
My name's An.
Câu 2:
How are you?
I'm from Ha Noi.
I'm bored.
I'm scared.
Câu 3:
Where are you from?
I'm America.
I'm from America.
This is America.
Câu 4:
What's that?
I have a goat.
It's a goat.
There is a goat.
Câu 5:
How many squares are there?
There are twelve squares.
It's a square.
There are twenty squares.
Câu 8 (1đ):
Look and find one mistake in each sentence.
Câu 1:
What number is it? - It's a triangle.
(Bạn còn 2 lựa chọn)
Câu 2:
Let's playing tag. - OK.
(Bạn còn 2 lựa chọn)
Câu 3:
What many nuts are there? - Twelve nuts.
(Bạn còn 2 lựa chọn)
Câu 4:
What do you do at the weekend? - I listen my bike.
(Bạn còn 2 lựa chọn)
Câu 9 (1đ):
Order the words to make a complete sentence.
Câu 10 (1đ):
Order the words to make a complete sentence.
Câu 11 (1đ):
Order the words to make a complete sentence.
OLMc◯2022