Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Practice SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Listen and match.
good
great
hi
Câu 2 (1đ):
Look and choose.
gd
- u
- uu
- ou
- oo
Câu 3 (1đ):
Look and choose.
grt
- ea
- eo
- ei
- ai
Câu 4 (1đ):
Listen and order.
- great
- good
- hi
Câu 5 (1đ):
Listen and match.
It's nice to meet you, too.
You're welcome.
I'm good, and you?
Câu 6 (1đ):
Listen and order.
A: How are you?
B: ____________
Câu 7 (1đ):
Listen and order.
A: It's nice to meet you.
B: _________.
Câu 8 (1đ):
Listen and order.
A: Thank you.
B: _________
Câu 9 (1đ):
Order these sentences.
- I'm great, and you?
- Hello, Olive. I'm Kai. How are you?
- Hi! I'm Olive. What's your name?
- I'm good!
Câu 10 (1đ):
Order these sentences.
- It's nice to meet you.
- Hello, I'm Tim.
- It's nice to meet you, too.
- Hi! I'm Lily.
Câu 11 (1đ):
Listen and write.
A: Thank you.
B: You're .
Câu 12 (1đ):
Read and choose.
Alex: Hello, Alex.
Kate: , Alex. I'm Kate. How you?
Alex: I'm good, and ?
Kate: I'm . It's nice to meet you.
Alex: It's nice to meet you, .
I'mtooyouareHigreat
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 13 (1đ):
Listen and write.
A: It's to meet you.
B: It's to meet you, too.
Câu 14 (1đ):
Self check
Listen and write.
Câu 15 (1đ):
Tóm tắt
Listen and say.
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây