Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Lý thuyết SVIP
00:00
Cụm từ cố định (Collocations) là một cụm từ gồm hai hay nhiều từ thường hay đi cùng với nhau, và theo một trật tự nhất định. Chúng không có quy tắc hay một công thức cụ thể. Dưới đây là các cụm từ cố định thường gặp.
Cụm từ cố định với "Take" | ||
take a break | nghỉ giải lao | Take a break now and let your stress melt away! |
take a rest | nghỉ ngơi; đi nằm nghỉ | Please go take a rest. Your body needs it. |
take a chance | nắm lấy cơ hội | Come on, take a chance. You may lose, but it's worth trying. |
take a look | hãy nhìn; xem xét | Take a look inside the world's largest cave: Son Doong Cave in Vietnam. |
take a seat | tìm một chỗ ngồi | Can everyone go ahead and take a seat? And let's get started. |
take an exam | tham gia kì thi | She has to take an exam but she doesn't know any of the answers! |
take notes | ghi chú | Students use laptops or pen and paper to take notes. |
take someone's place | thế chỗ ai đó | Someday someone's going to take your place. |
take someone's temperature | đo nhiệt độ của ai đó | You can take someone's temperature quickly and easily by using a thermometer. |
take advantage of | tận dụng | He always takes advantage of every opportunity to learn something new. |
take a photo | chụp ảnh | She's taking a photo. |
take a shower | tắm vòi sen | I usually take a shower in the morning. |
Cụm từ cố định với "Make" | ||
make a decision | ra một quyết định | After considering all the options, she finally made a decision to move to another city. |
make a discovery | khám phá ra | Scientists make a discovery to boost drug development. |
make a call | gọi điện thoại | You can make a call from your Gmail account. |
make a noise | lên tiếng hay làm ồn | Let's just make a noise before someone else gets hurt. |
make a complaint | phàn nàn, khiếu nại | You can make a complaint over the phone, by email or in writing. |
make an effort | nỗ lực, gắng hết sức | My advice is to stop worrying about it and make an effort. |
make a comment | cho một lời bình luận | I want to make a comment on her performance. |
make a suggestion | đưa ra một đề nghị | May I make a suggestion? |
make a list | làm một danh sách | First, I must make a list of all the things I need to do. |
make a difference | tạo nên sự khác biệt | Together, we can make a difference. |
make a mess | gây bừa bộn | The kids made a mess in the living room while playing with their toys. |
make a mistake | gây ra lỗi | When you make a mistake, your boss will be watching you closely. |
make progress | tiến bộ | She has been studying hard and is starting to make progress in her English skills. |
make room for | tạo ra một chỗ trống cho | Make room for Vinnie. He needs a place to sit. |
make an appointment | hẹn lịch | I'd like to make an appointment with Dr. Smith, please. |
make sense | có lí, có nghĩa | Can you say something that makes sense? |
Cụm từ cố định với "Do" | ||
do damage | làm thiệt hại / hư hại | Unsupervised TV watching would do damage to the child. |
do research | nghiên cứu | He tried to do research on the language of bees. |
do harm | làm tổn thương / tổn hại | Dogs are capable of doing harm to human beings. |
do business | làm ăn / kinh doanh | I found them very easy to do business with. |
do someone a favor | giúp ai đó | Can you do me a favor? |
do the cooking | nấu ăn | I always do the cooking at weekends. |
do the shopping | mua sắm, đi chợ | I often do the shopping in the morning. |
do your best | làm hết sức mình | Even though the exam was difficult, I told myself to stay calm and do my best. |
do your hair | làm tóc | You can do your hair after a shower. |
do your homework | làm bài tập ở nhà | You must do your homework every day. |
Cụm từ cố định với "Have" | ||
have a headache | đau đầu | Some people never have a headache. |
have a party | tổ chức một bữa tiệc | We're going to have a party next week. |
have breakfast | ăn sáng | They are having breakfast now. |
have fun | vui vẻ | Let's have fun with English! |
have a drink | uống cái gì đó | Let's go out and have a drink. |
have a good time | có khoảng thời gian tuyệt vời | I hope you have a good time at the beach. |
have a problem | gặp một trở ngại, một rắc rối | I do have a problem with alcohol. |
have a relationship | có quan hệ tình cảm / yêu | It's wrong to have a relationship with a close relative. |
Cụm từ cố định với "Break" | ||
break a habit | phá vỡ một thói quen | Thumb sucking can be a difficult habit for a child to break. |
break a promise | thất hứa | I know it is a bad thing to break a promise. |
break a record | phá vỡ kỷ lục | The league record was broken after thirty years. |
break someone's heart | làm cho ai đó đau khổ | It breaks my heart to see him so unhappy. |
break the law | phạm pháp | If you never break the law, you will never get arrested. |
break the rules | phá vỡ quy định, quy tắc | He got into trouble at school for breaking the rules by skipping classes. |
break the news | đưa tin tức khẩn, tin xấu | I hate to break the news, but you're fired. |
Cụm từ cố định với "Get" | ||
get a job | có một công việc | To get a job, write your story instead of a resume. |
get angry | nổi nóng, nổi giận | Winnie would never get angry at anything or anybody. |
get divorced | ly dị | The city is the place where couples are most likely to get divorced. |
get married | kết hôn | Before you can get married in Florida, you need a Marriage License. |
get lost | đi lạc | Follow the path, or you might get lost. |
get permission | xin phép | How do I get permission to use content on your website? |
get pregnant | mang thai / có bầu | Once you stop using birth control, you can get pregnant at any time. |
get ready | chuẩn bị sẵn sàng | I got ready for bed. |
get started | bắt tay vào việc | It's almost ten o'clock. Let's get started. |
Cụm từ cố định với "Keep" | ||
keep a secret | giữ bí mật | Can you help me keep the secret? |
keep a promise | giữ lời hứa | If you can't keep a promise, then don't make one. |
keep calm | giữ bình tĩnh | Now keep calm everyone, the police are on their way. |
keep control | giữ kiểm soát | Despite the challenging situation, she managed to keep control of her emotions. |
keep in touch | giữ liên lạc | When friends move away, it's hard to keep in touch with them. |
Cụm từ cố định với "Pay" | ||
pay attention to | chú ý | Vin, pay attention to what you're doing! |
pay a visit | thăm viếng | Please pay a visit to our house whenever you are in town. |
pay the bill | thanh toán chi phí | You can pay the bill online. |
pay the price | trả giá | Oh, my head! I am paying the price for drinking too much last night. |
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây