Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Lý thuyết SVIP
I. Can - Could
1. Can
- Hình thức phủ định: cannot / can't.
Cách dùng | Ví dụ |
Khả năng ở hiện tại hoặc tương lai. | I can speak Chinese. |
Diễn tả điều gì có thể xảy ra. | It can rain outside. |
Diễn tả sự xin phép, cho phép. |
- Can I use your phone? - Yes, of course you can. / No, you cannot. |
Lời yêu cầu, đề nghị, gợi ý. | Can you wait a moment, please? |
2. Could
- Hình thức phủ định: could not / couldn't
Cách dùng | Ví dụ | |
Khi "could" là hình thức quá khứ của "can" | Diễn tả khả năng ở quá khứ. | My sister could play the piano when she was six. |
Khi "could" là trợ động từ khuyết thiếu | Điều gì đó diễn ra ở hiện tại hoặc tương lai nhưng không chắc chắn. | The story could be true, I suppose. |
Dùng để xin phép. (Lễ phép hơn "can") Nhưng để cho phép hoặc từ chối dùng "can / cannot". |
Could I ask something? - Yes, of course you can. / No, you cannot. |
|
Lời yêu cầu, đề nghị, gợi ý. (Lịch sự, trang trọng hơn "can") |
Could you mail this letter for me? |
Lưu ý:
- "Can / could" thường được dùng với các động từ chỉ nhận thức, tri giác để diễn đạt sự việc tại thời điểm cụ thể.
Ví dụ: I can see Ann coming. (NOT I'm seeing...)
- Khi "be able to" dùng để chỉ khả năng, có thể thay thế cho "can / could".
Ví dụ: I can / am able to run fast.
- Khi nói về sự việc xảy ra trong một tình huống đặc biệt, hoặc người nào đó có xoay xở làm gì, chỉ được dùng "be able to".
Ví dụ: The fire spread through the building quickly but we all were able to escape. (NOT we could escape...)
II. May - Might
- Hình thức phủ đinh: may not (mayn't rất ít khi được dùng), might not (mightn't)
a. "May / might" được dùng để diễn đạt điều gì có thể là thật hoặc có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. ("might" ít chắc chắn hơn "may")
Ví dụ: Ann may not / might not come to the party tonight. She isn't well.
b. "May / might" được dùng để xin phép (trang trọng, lễ phép hơn "can / could"). May: sự cho phép, may not: chỉ sự từ chối hoạc cấm đoán.
Ví dụ: - May / Might I borrow the car?
- Yes, of course you may. / No, you may not.
c. "Might" ít dùng trong văn nói, chủ yếu được dùng trong câu gián tiếp.
Ví dụ: He wondered if he might have a little more chese.
III. Must - Have to
1. Must
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn đạt sự cần thiết, bắt buộc ở hiện tại và tương lai. | Plants must get enough water and light. |
Đưa ra lời khuyên hoặc yêu cầu được nhấn mạnh. | You must be here before 8 o'clock tomorrow. |
Đưa ra một suy luận hợp lý, chắc chắn. | Ann's lights are out. She must be asleep. |
2. Have to
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn đạt sự cần thiết, như "must". | Tomato plants have to / must be watered regularly. |
Dùng thay "must" trong trường hợp thì tương lai, tiếp diễn, quá khứu, hiện tại hoàn thành, danh động từ, sau các động từ khuyết thiếu. | Emma had to go to the dentist yesterday. |
3. Lưu ý
Must | Have to |
Diễn đạt sư cần thiết, bắt buộc đến từ phía người nói. (Cảm xúc, mong ước của người nói) Ví dụ: I really must stop smoking. |
Diễn đạt sự bắt buộc do tình thế, điều kiện bên ngoài (luật lệ, quy định, mệnh lệnh...) Ví dụ: I have to stop smoking. Doctor's order. |
must not / must: chỉ sự cấm đoán Ví dụ: Cars mustn't park in front of the entrance. |
don't have to: chỉ sự không cần thiết Ví dụ: You don't have to wash those glasses. They're clean. |
IV. Will - Would
1. Will
- Hình thức phủ định: will not / won't
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn đạt hoặc dự đoán sự việc sẽ xảy ra trong hiện tại, tương lai. | Tomorrow will be warmer. |
Đưa ra một quyết định ngay tại thời điểm nói. |
- Did you buy salt? - Oh, sorry. I'll go now. |
Chỉ sự sẵn lòng, quyết tâm, đe dọa, lời hứa. | I'll hit you if you do that again. |
Câu đề nghị, yêu cầu, lời mời. | Will you post the letter for me, please? |
2. Would
- Hình thức phủ định: would not / wouldn't
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả giả định ở quá khứ. | At midnight Ann was still working. She would be tired the next day. |
Chỉ một thói quen trong quá khứ. | When I was a kid, I would sing folk songs. |
Lời yêu cầu, đề nghị lịch sự. (Trang trọng hơn "will") |
|
- Mong muốn lịch sự: would like / love / prefer...+ to V. |
I'd like to try on this dress. |
- Lời đề nghị, lời mời: Would you like + to V / N...? |
Would you like to have lunch with us? |
- Yêu cầu lịch sự Would you ....? Would you mind+ V-ing / clause? |
Would you pay in cash, please? Would you mind waiting outside? |
V. Should - Ought to - Had better
1. Should - Ought to
- Dùng để đưa ra lời khuyên, ý kiến.
Ví dụ: You should / ought to stop smoking.
- Thể phủ định của shoud: Should not / shouldn't.
Ví dụ: You shouldn't eat candies at night.
- Thể phủ định của ought to: ought not to
Ví dụ: You ought not to eat candies at night.
2. Had better
- Hình thức phủ định: had better not.
Ví dụ: You had better not go to work later, the boss will be angry.
- Được dùng cho tình huống cụ thể, người nói nhận thấy hành động là cần thiết thực hiện.
Ví dụ: You had better finish everything today or you will be punished by your mom.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây