Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Tóm tắt
✽ Vocabulary:
- living room: phòng khách
- lamp: đèn
- toilet: toa-lét/nhà vệ sinh
- wardrobe: tủ quần áo
- sink: bồn tắm
Câu 2 (1đ):
Tóm tắt
✽ Vocabulary:
- table: cái bàn
- cupboard: tủ bếp
- dishwasher: máy rửa bát
- chest of drawers: ngăn kéo
- fridge: tủ lạnh
- cooker: nồi cơm điện
- poster: áp phích
- chair: cái ghế
- air-conditioner: điều hòa
- microwave: lò vi sóng
- ceiling fan: quạt trần
- bedroom: phòng ngủ
- kitchen: phòng bếp
Câu 3 (1đ):
Tóm tắt
✽ Vocabulary:
- bathroom: phòng tắm
- hall: đại sảnh
- bed: cái giường
- picture: bức tranh
- sofa: ghế so-fa
Câu 4 (1đ):
Tóm tắt
Listen and repeat:
lamps
tables
posters
wardrobes
sinks
toilets
beds
fridges
Câu 5 (1đ):
Tóm tắt
Listen and repeat:
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây