Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Các số có bốn chữ số SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Số?
Câu 2 (1đ):
Kéo số thích hợp vào ô trống:
Hàng | |||
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị |
8 |
Viết số:
785987868758857
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 3 (1đ):
Nối số với cách đọc đúng:
9311
Chín nghìn ba trăm mười bốn.
9381
Chín nghìn ba trăm tám mươi tư.
9314
Chín nghìn ba trăm mười một.
9384
Chín nghìn ba trăm tám mươi mốt.
Câu 4 (1đ):
Đọc và viết số trong bảng (theo mẫu):
Hàng | Viết số | Đọc số | |||
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | ||
3 | 8 | 7 | 2 | 3872 | Ba nghìn tám trăm bảy mươi hai |
6 | 8 | 3 | 4 |
|
|
|
2 |
|
3 |
|
Chín nghìn hai trăm tám mươi ba |
Câu 5 (1đ):
Nhấn vào đáp số đúng:
Số năm nghìn ba trăm sáu mươi tám được viết là: ( 3568 | 53680 | 5386 | 5368 ).
Câu 6 (1đ):
Viết số, biết số đó gồm:
Sáu nghìn, sáu trăm, ba chục, bốn đơn vị :
Câu 7 (1đ):
Viết số thích hợp vào ô trống:
7222 | 7227 |
Câu 8 (1đ):
Kéo thả số thích hợp vào chỗ trống:
8132 | 8135 |
813881338131813681378134
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 9 (1đ):
, chỉ
.
, chỉ
.
Cho số 8765.
Chữ số 6 ở hàng
- chục
- đơn vị
- nghìn
- trăm
- 60
- 600
- 6000
- 6
Chữ số 7 ở hàng
- chục
- đơn vị
- trăm
- nghìn
- 7
- 7000
- 700
- 70
Câu 10 (1đ):
Điền số vào ô trống:
Số một nghìn năm trăm tám mươi sáu được viết là .
Chữ số 5 có giá trị là .
Câu 11 (1đ):
Chọn số thích hợp trong các ô trống:
Số | 4923 | 2493 |
Giá trị của chữ số 9 |
|
|
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây