Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Lesson 1 SVIP
00:00
I. Vocabulary
New word | Picture | Part of speech | Meaning | |
1 | right | n | quyền | |
2 | volunteer | n, v | tình nguyện viên / làm tình nguyện | |
3 | charity event | n | sự kiện tình nguyện | |
4 | bake sale | n | bán bánh | |
5 | car wash | n | rửa xe | |
6 | craft fair | n | bán đồ thủ công | |
7 | fun run | chạy gây quỹ | ||
8 | talent show | chương trình tài năng |
II. Grammar: Making suggestions
1. should + V(bare-inf)
eg: We should make posters.
2. Let's + V (bare-inf)
eg: Let’s have a craft fair.
3. How about + V-ing?
eg: How about working with children in our community?
4. How about + S + V(present simple)?
eg: How about we work with children in our community?
III. Pronunciation
Stress the first word on compound nouns.
bake sale
car wash
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây