Bài học cùng chủ đề
- Bài 1: Ôn tập các số đến 100
- Bài 2: Tia số. Số liền trước, số liền sau
- Phiếu bài tập cuối tuần 1
- Bài 3: Các thành phần của phép cộng, phép trừ
- Bài 4: Hơn, kém nhau bao nhiêu
- Bài tập cuối tuần 2
- Bài 5: Ôn tập phép cộng, phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 100
- Bài 6: Luyện tập chung
- Bài tập cuối tuần 3
- Kiểm tra cuối chủ đề 1
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Kiểm tra cuối chủ đề 1 SVIP
Hệ thống phát hiện có sự thay đổi câu hỏi trong nội dung đề thi.
Hãy nhấn vào để xóa bài làm và cập nhật câu hỏi mới nhất.
Yêu cầu đăng nhập!
Bạn chưa đăng nhập. Hãy đăng nhập để làm bài thi tại đây!
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Bắt đầu làm bài để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Điền số còn thiếu vào ô trống.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |
31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 |
41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 |
51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | |
61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 |
71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 |
81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 |
91 | 92 | 93 | 94 | 96 | 97 | 98 | 99 |
Câu 2 (1đ):
Trang trại nhà bạn Nam có 48 con vịt và 32 con gà. Hỏi số con gà hay số con vịt nhiều hơn?
Câu 3 (1đ):
Điền số còn thiếu vào ô trống.
Câu 4 (1đ):
Số liền trước của 95 là .
Số liền sau của 95 là .
Câu 5 (1đ):
Làm tính cộng.
2 | 3 | |
+ | ||
3 | 1 | |
Câu 6 (1đ):
Làm tính cộng.
63 + 34 =
Câu 7 (1đ):
Làm tính trừ.
6 | 8 | |
- | ||
5 | 3 | |
Câu 8 (1đ):
Làm tính trừ.
86 - 61 =
Câu 9 (1đ):
Chọn hai phép trừ có cùng kết quả.
98 - 33
76 - 11
87 - 23
Câu 10 (1đ):
Chọn hai phép cộng có cùng kết quả.
12 + 37
31 + 18
14 + 31
Câu 11 (1đ):
Tính.
43 - 11 + 56 =
Câu 12 (1đ):
36 + 1
So sánh.
58 - 24
- =
- <
- >
Câu 13 (1đ):
Tổng của hai số 52 và 14 là .
Câu 14 (1đ):
Một phép cộng có tổng là 67, một số hạng là 22. Số hạng còn lại là
35.
55.
45.
Câu 15 (1đ):
Số?
Số bị trừ | |
Số trừ | 20 |
Hiệu |
5232
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 16 (1đ):
Số?
Số bị trừ | |
Số trừ | |
Hiệu | 30 |
8252
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
OLMc◯2022