Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Grammar (Simple, compound, and complex sentences) SVIP
SIMPLE, COMPOUND, AND COMPLEX SENTENCES
1. Simple sentences (Câu đơn)
➤ Câu đơn là câu gồm một mệnh đề độc lập.
Ví dụ:
- The sun shines brightly.
- My brother didn't apply for the job.
Chú ý: Câu đơn có thể có chủ ngữ ghép hoặc vị ngữ ghép.
Ví dụ:
- Sam and Jenny like soccer.
- He looked at me and smiled.
2. Compound sentences (Câu ghép)
➤ Câu ghép là câu bao gồm từ hai mệnh đề độc lập trở lên.
Ví dụ:
- She likes swimming, and she goes to the pool twice a week.
- Minh was sick, so he couldn’t attend the meeting.
➤ Các mệnh đề trong câu ghép có thể được nối với nhau bằng:
- liên từ kết hợp (coordinating conjunction): for, and, nor, but, or, yet, so
Ví dụ: Mary buys a lot of books, for she likes reading.
- trạng từ liên kết (conjunctive adverb): therefore, however, additionally, otherwise, etc.
Ví dụ: She is hard-working; therefore, she usually gets high scores.
- dấu chấm phẩy
Ví dụ: She looks gorgeous; the dress suits her very well.
3. Complex sentences (Câu phức)
➤ Câu phức là câu bao gồm một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.
➤ Các mệnh đề trong câu phức có thể được nối với nhau bằng một liên từ phụ thuộc: when, while, because,after, although, if, so that, etc.
Ví dụ:
- He couldn't come to the party because he had to work late.
- When I was younger, I wanted to become a driver.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây