Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Grammar (The present perfect) SVIP
THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH (PRESENT PERFECT)
1. Cấu trúc
(+) S + have / has + PII.
Ví dụ: She has visited Paris several times.
(-) S + haven’t / hasn’t + PII.
Ví dụ: They haven’t met each other for years.
(?) (Wh-word) Have / Has + S + PII?
Ví dụ: Have you finished the test yet?
2. Cách dùng
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả:
a. hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại
Ví dụ: Sarah has lived in New York for ten years.
b. hành động đã hoàn thành tại một thời điểm không xác định trong quá khứ và kết quả của hành động này vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại
Ví dụ: She has lost her keys, so she can't open the door.
c. hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và có thể sẽ còn tiếp tục trong tương lai
Ví dụ: We have visited that museum several times.
d. trải nghiệm, kinh nghiệm
Ví dụ: She has never eaten sushi before.
3. Dấu hiệu
- already (câu khẳng định)
- yet (câu phủ định, nghi vấn)
- ever
- never
- just, recently, lately
- so far, until now, up to now
- since + mốc thời gian (since 1998, since I was five)
- for + khoảng thời gian (for 2 years, for a decade)
- This is the first / second time …
- It / This / That is the best / worst / most beautiful / …
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây