Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Bảng nhân 5 (Phần 2) SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Số?
5 × 1 | = | 5 |
5 × 2 | = | 10 |
5 × 3 | = | 15 |
5 × 4 | = | 20 |
5 × 5 | = | 25 |
5 × 6 | = | 30 |
5 × 7 | = | 35 |
5 × 8 | = | |
5 × 9 | = | 45 |
5 × 10 | = |
Câu 2 (1đ):
Số?
5 × 1 | = | 5 |
5 × 2 | = | 10 |
5 × 3 | = | 15 |
5 × 4 | = | 20 |
5 × 5 | = | |
5 × 6 | = | 30 |
5 × 7 | = | 35 |
5 × 8 | = | |
5 × 9 | = | |
5 × 10 | = | 50 |
Câu 3 (1đ):
Số?
5 × 1 | = | 5 |
5 × 2 | = | 10 |
5 × 3 | = | 15 |
5 × 4 | = | |
5 × 5 | = | |
5 × 6 | = | |
5 × 7 | = | |
5 × 8 | = | 40 |
5 × 9 | = | 45 |
5 × 10 | = | 50 |
Câu 4 (1đ):
Số?
5 × 1 | = | 5 |
5 × 2 | = | 10 |
5 × 3 | = | 15 |
5 × 4 | = | |
5 × 5 | = | |
5 × 6 | = | 30 |
5 × 7 | = | |
5 × 8 | = | 40 |
5 × 9 | = | |
5 × 10 | = |
Câu 5 (1đ):
Số?
5 × 1 | = | |
5 × 2 | = | |
5 × 3 | = | |
5 × 4 | = | 20 |
5 × 5 | = | |
5 × 6 | = | 30 |
5 × 7 | = | |
5 × 8 | = | 40 |
5 × 9 | = | 45 |
5 × 10 | = |
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây