Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Bài 1. Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm (tiết 1) SVIP
I. CÁC CHẤT SINH NĂNG LƯỢNG
1. Protein (chất đạm)
- Là hợp chất hữu cơ có chứa nitrogen, có đơn vị cấu tạo là các amino acid.
- Thực phẩm cung cấp protein được chia thành hai nhóm theo nguồn gốc:
+ Protein động vật: thịt, cá, trứng, sữa,... Có khá đầy đủ amino acid thiết yếu cho cơ thể người.
+ Protein thực vật: các loại đậu, hạt rau,... Thường thiếu một hay nhiều amino acid.
- Một số vai trò chính:
+ Tạo hình: là vai trò quan trọng nhất, giúp xây dựng và tái tạo tất cả các mô của cơ thể.
+ Tham gia vận chuyển chất dinh dưỡng.
+ Điều hoà hoạt động của cơ thể.
+ Cung cấp năng lượng: giúp cơ thể sinh trưởng và phát triển.
- Nhu cầu đối với cơ thể người:
+ Trẻ em: từ 1.5 g đến 2 g/kg cân nặng/ngày.
+ Người trưởng thành: 1.25 g/kg cân nặng/ngày (12% đến 14% tổng năng lượng cung cấp cho cơ thể).
2. Lipid (chất béo)
- Là một trong những chất sinh năng lượng quan trọng đối với cơ thể.
- Một số vai trò chính:
+ Cung cấp năng lượng cao cho cơ thể: là vai trò quan trọng nhất của lipid.
+ Tạo hình: là cấu trúc quan trọng của tế bào và các mô trong cơ thể.
+ Điều hòa hoạt động của cơ thể.
+ Chế biến thực phẩm: tạo cảm giác ngon miệng.
- Nhu cầu đối với cơ thể người:
+ Trẻ em: chiếm từ 20% đến 30% tổng năng lượng cung cấp cho cơ thể.
+ Người trưởng thành: chiếm từ 18% đến 25% tổng năng lượng cung cấp cho cơ thể.
3. Carbohydrate
- Bao gồm: tinh bột, đường và chất xơ.
- Là thành phần cơ bản nhất của các bữa ăn, nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.
- Có nhiều trong ngô, khoai, sắn,...; các loại củ quả: chuối, bí đỏ,...; sữa.
- Một số vai trò chính:
+ Cung cấp năng lượng: là vai trò quan trọng nhất.
+ Tạo hình: tham gia cấu tạo tế bào và các mô của cơ thể.
+ Điều hòa hoạt động của cơ thể.
+ Cung cấp chất xơ cho cơ thể.
- Nhu cầu đối với người trưởng thành: từ 56% đến 70% tổng nhu cầu năng lượng/ngày.
II. VITAMIN, CHẤT KHOÁNG, CHẤT XƠ, NƯỚC.
1. Vitamin
- Là nhóm chất hữu cơ mà cơ thể không thể tự tổng hợp được, cần bổ sung từ các loại thực phẩm.
- Đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển cơ thể và sức khỏe con người.
- Có thể chia thành 2 nhóm: vitamin tan trong chất béo và vitamin tan trong nước.
Vitamin |
Nguồn cung cấp |
Vai trò |
Nhu cầu |
Vitamin A |
- Dạng retinol trong thực phẩm có nguồn gốc động vật: gan, bơ, sữa,... - Caroten (tiền vitamin A) trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật: rau có màu xanh đậm, vàng: cải xanh, rau muống, bí đỏ, xoài,... |
- Tham gia vào chức năng thị giác; giúp phát triển, tái tạo tế bào da, tăng cường miễn dịch. - Thiếu vitamin A có thể dẫn đến bệnh quáng gà, giảm khả năng miễn dịch. |
- Trẻ em dưới 10 tuổi: 375 - 500 μg/ngày. - Trẻ vị thành niên, người trưởng thành: 500 - 600 μg/ngày. |
Vitamin D |
Sữa, dầu gan cá, lòng đỏ trứng, bơ,... |
- Kích thích sự phát triển của hệ xương, tăng cường cốt hóa xương. - Thiếu vitamin D có thể gây còi xương ở trẻ em và loãng xương ở người trưởng thành. |
- Trẻ em, phụ nữ có thai: 10 μg/ngày. - Người trưởng thành: 5 μg/ngày. |
Nhóm Vitamin B |
- Ngũ cốc, rau, củ, quả,... - Thịt, cá, trứng, sữa, hải sản,..
|
- Kích thích ăn uống, góp phần vào sự phát triển của hệ thần kinh. - Thiếu vitamin B có thể dẫn đến chán ăn, các triệu chứng về thần kinh,... |
Người trưởng thành: - B1: 1 - 1.4 mg/ngày. - B9: 400 μg/ngày. - B12: 2.4 μg/ngày. |
Vitamin C |
Chanh, cam, bưởi, cà chua, ổi,.. |
- Chống oxy hóa, kích thích liền sẹo nhanh, dự phòng bệnh tim mạch. - Thiếu vitamin C: lão hóa diễn ra nhanh chóng, nguy cơ mắc một số bệnh lí tim mạch. |
Người trưởng thành: 70 - 75 mg/ngày. |
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây