Người dùng chịu trách nhiệm duy nhất và độc lập cho bất kỳ nội dung nào họ tải lên, đăng tải, hoặc chia sẻ thông qua nền tảng của chúng tôi. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng nội dung của người dùng hoặc đối tác liên quan đến nội dung đó.
Chúng tôi không bảo đảm hoặc đưa ra bất kỳ cam kết nào liên quan đến tính an toàn, đáng tin cậy hoặc tính phù hợp của nội dung được tải lên bởi người dùng. Người dùng đồng ý rằng việc sử dụng nội dung này hoàn toàn do ý muốn và tự chịu rủi ro.
Chúng tôi có quyền, nhưng không có nghĩa vụ, theo dõi, xem xét, xóa hoặc sửa đổi bất kỳ nội dung nào do người dùng tạo ra và chia sẻ trên nền tảng của chúng tôi. Tuy nhiên, chúng tôi có quyền hành động nếu nội dung vi phạm điều khoản sử dụng hoặc chính sách của chúng tôi.
Bằng cách sử dụng nền tảng của chúng tôi, người dùng đồng ý rằng họ hiểu và chấp nhận các điều khoản và điều kiện được quy định trong lời văn tuyên bố miễn trừ trách nhiệm này và chịu trách nhiệm về việc kiểm tra định kỳ các thay đổi của nó.
Nội dung tài liệu
UNIT 10: COMMUNICATION IN THE FUTURE
Lesson 1: Getting started – At the technology club
I. OBJECTIVES
By the end of this lesson, Ss will be able to:
1. Knowledge
- Gain an overview about the topic Communication
- Gain vocabulary to talk about Communication
2. Competences
- Develop communication skills and creativity
- Be collaborative and supportive in pair work and teamwork
- Actively join in class activities
3. Personal qualities
- Be aware of the importance of technology in communication
- Love to learn more about technology and apply it in daily life
II. MATERIALS
- Grade 8 textbook, Unit 10, Getting started
- Computer connected to the Internet
- Projector / TV
- olm.vn
Language analysis
New words |
Pronunciation |
Meaning |
Vietnamese equivalent |
1. video conference (n) |
/ˈvɪdiəʊ ˌkɒnfərəns/ |
a meeting or gathering between people who are in different locations and using video and audio technology to communicate with each other |
họp trực tuyến |
2. webcam (n) |
/ˈwebkæm/ |
a camera that is connected to a computer or the internet and is used for video communication or for broadcasting live video footage |
thiết bị ghi hình kĩ thuật số |
3. zoom in (v) |
/zuːm ɪn/ |
to make an image or a part of an image larger or closer in a digital image or on a computer screen |
phóng to |
4. tablet (n) |
/ˈtæblət/ |
a small portable computer that has a touch screen and can be used as a mobile device or as a substitute for a laptop. |
máy tính bảng |
5. internet connection (n) |
/ˈɪntənet kəˈnekʃn/ |
a connection to the internet, typically through a modem or a local area network |
kết nối mạng |
Assumption
Anticipated difficulties |
Solutions |
Ss may lack experience of group / teamwork. |
- Encourage Ss to work in groups so that they can help one another. - Give short, clear instructions, and help if necessary. |
III. PROCEDURES
1. WARM-UP (5 mins)
a. Objectives:
- To set the context for the introductory dialogue;
- To introduce the topic of the unit.
b. Content:
- Who knows more?
c. Expected outcomes:
- Students know the topic of the unit and be ready for the conversation.