Viết giá trị tương ứng của các số La Mã trong hệ thập phân:
+ XXVIII: ......
+ LXXI: ......
+ LXX: .....
+ CXVI: ......
+ DCLX: ......
+ MDCL: .....
+ IX: .....
+ XL: ....
+ XLIV: .....
Viết các số thập phân dưới dạng số La Mã
+ 12: ....
+ 24: ...
+ 59: ....
+ 162: ...
+ 464: ...
+ 1208: ...
+ 2029: ...
Viết giá trị tương ứng của các số La Mã trong hệ thập phân:
+ XXVIII: 28
+ LXXI: 71
+ LXX: 70
+ CXVI: 116
+ DCLX: 660
+ MDCL: 1650
+ IX: 9
+ XL: 40
+ XLIV: 44
Viết các số thập phân dưới dạng số La Mã
+ 12: XII
+ 24: XXIV
+ 59: LIX
+ 162: CLXII
+ 464: CDLXIV
+ 1208: DCCVII
+ 2029: MMXIX
XXVIII: 28
LXXI: 71
LXX: 70
CXVI: 116
DCLX: 660
MDCL: 1650
IX: 9
XL: 40
XLIV: 44
12: XII
24: XXIV
59: LIX
162: CLXII
464: CDLXIV
1208: MCCVIII
2029: MMXXIX