a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào ô trống. Nghe và lặp lại.)
gravity lock float spacesuit the Moon astronaut space station the Earth |
1. Things fall to the ground on Earth because of this. (Mọi thứ rơi hướng về Trái đất nhờ điều này.) 2. This is special clothing to wear in space. (Đây là quần áo đặc biệt để mặc trong không gian.) 3. This means to move slowly on water, in the air, or in space. (Điều này có nghĩa là di chuyển chậm trên mặt nước, trên không hoặc trong không gian.) 4. You do this to shut a door with a key. (Bạn làm điều này để đóng cửa bằng chìa khóa.) | gravity ____________ ____________ ____________ |
2 spacesuit
3 float
4 lock
5 astronaut
6 the Earth
7 Moon
8 space station