VII. Put the stress mark on the right position.(đánh dấu trọng âm của từ sau)
1.sandals 6.bookshop
2.repeat 7.listen
3.complete 8.trousers
4.jumper 9.circus
5.cinema 10.enjoy
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. ‘water | 2. ’party | 3. en’joy | 4. ’birthday |
5. in’vite | 6. ’Monday | 7. ’comics | 8. ‘picnic |
9. car’toon | 10. ’Sunday | 11. re’peat | 12. com’plete |
2. Mark the stress in the following. (đánh dấu trọng âm của mỗi từ)
a'quatic | 'chemical | a'tomic | eco'nomic |
bo'tanical | ener'getic | tra'ditional | ter'rific |
his'torical | scien'tific | me'dical | ath'letic |
'classical | dra'matic | prac'tical | characte'ristic |
'technical | po'etic | 'national | bio'logical |