tìm 2 từ ghép tổng hợp , 2 ừ ghép phân loại , 1 từ láy từ mỗi tiếng sau : vui, nong, trong
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Từ láy: vui vẻ, vui vui
Từ ghép tổng hợp: vui sướng, vui tươi
Từ ghép phân loại: vui lòng, vui tai
Từ láy :Vui vẻ
Từ ghép phân loại:Vui tươi
Từ ghép tổng hợp: Vui tai
Từ láy : Vui vui, vui vẻ
Từ ghép phân loại:Vui lòng, vui mắt
Từ ghép tổng hợp: vui mừng, vui tươi
Thấy đúng thì bạn biết rồi đấy. Mong là bạn nhận được
Từ láy : Khúc khích , xanh xanh .
Từ ghép phân loại : Hạt thóc , bài học .
Từ ghép tổng hợp : Vui sướng , vui mừng .
Tích mik nhé ^^
`**)` tiếng xa :
`-` từ ghép tổng hợp : xa gần ; xa lạ ; ....
`-` từ ghép phân loại : xa vời ; xa tít ; ...
`-` từ láy : xa xôi ; xa xăm ; ...
`**)` tiếng nhỏ :
`-` từ ghép tổng hợp : nhỏ bé ; lớn nhỏ ;...
`-` từ ghép phân loại : nhỏ xíu ; nhỏ tẹo ; ...
`-` từ láy : nho nhỏ ; nhỏ nhắn ; ...
Từ ghép tổng hợp: Tiếng xa, Tiếng nhỏ
Từ ghép phân loại: Tiếng xa, Tiếng nhỏ
Từ láy: Tiếng xa, Tiếng nhỏ
Tham khảo:
- Từ ghép tổng hợp : Nhỏ bé , vui đùa , quê làng , ăn nhiều , trắng tuyết , đỏ rực.
- Từ ghép phân loại: nhỏ tí, buổi sáng, vui tươi , làng tre , trắng xoá, đỏ đậm.
- Từ láy: nhỏ nhắn , vui vẻ, đo đỏ
2 từ ghép phân loại: vui chơi,vui đùa,lạnh lẽo,lạnh buốt
2 từ ghép tổng hợp:vui buồn,vui khóc,lạnh nóng,nóng lạnh
1 từ láy:vui vầy,lạnh lẽo
Chúc bạn học tốt
Hai từ ghép có nghĩa phân loại: bát nhỏ, cặp nhỏ, bàn nhỏ,...
Hai từ ghép có nghĩa tổng hợp: nhỏ bé, lạnh lẽo,...
Một từ láy từ nhưng từ sau: nhỏ bé, nho nhỏ,...
Hai từ ghép có nghĩa phân loại: bát nhỏ, cặp nhỏ, bàn nhỏ,...
Hai từ ghép có nghĩa tổng hợp: nhỏ bé, lạnh lẽo,...
Một từ láy từ nhưng từ sau: nhỏ bé, nho nhỏ,...
nhớ k đấy đã nói rồi thì k đi mấy con chó
- Nhỏ
+ Từ ghép phân loại: bát nhỏ, bánh nhỏ.
+ Từ ghép tổng hợp: nhỏ bé, nhỏ xinh.
+ Từ láy: nhỏ nhoi.
- Sáng:
+ Từ ghép phân loại: buổi sáng, trời sáng
+ Từ ghép tổng hợp: trong sáng, sáng chói
+ Từ láy: sáng sủa
- Lạnh:
+ Từ ghép phân loại: tủ lạnh, máy lạnh
+ Từ ghép tổng hợp: lạnh giá, lạnh cóng
+ Từ láy: lạnh lẽo
- 2 từ ghép có nghĩa phân loại:
+ nhỏ: nhỏ bé, nhỏ con.
+ sáng: sáng giá, sáng ngời.
+ lạnh: lạnh giá, lạnh tanh.
- 2 từ ghép có nghĩa tổng hợp:
+ nhỏ: nho nhỏ, nhỏ nhắn, nhỏ xíu.
+ sáng: sáng sủa, sáng lạng.
+lạnh: lạnh nhạt, lạnh toát, lạnh giá, lạnh buốt
-1 từ láy:
+ nhỏ: nho nhỏ, nhỏ nhắn
+ sáng: sáng sủa
+ lạnh: lạnh lẽo, lành lạnh
từ láy : vui vẻ ,
tổng hợp:vui sướng vui tươi
phân loại vui tai