K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

3 tháng 12 2021

ghi lại 5 từ trái nghĩa với từ quyết chí 

1. thoái chí

2. hụt chí

3. nhụt chí

4. nản lòng

5.nản chí

HT~~~(^^)

thoái chí 

hụt chí

nản chí

nản lòng

nản chí

HT

4 tháng 12 2021

a) VD: quyết tâm

b) VD: nản chí, nhụt chí, thoái chí, chán nản, nản lòng

2 tháng 12 2022

: nản chí, nhụt chí, thoái chí, chán nản, nản lòng

4 tháng 12 2021

nản chí

6 tháng 12 2021

TL :

Nản chí , nhụt chí , thoái chí , chán nản , nản lòng 

Trả lời:

1/ Thoái chí

2/ Hụt chí

3/ Nhụt chí

4/ Nản lòng

5/ Nản chí....

         ~~~Chúc học tốt nha~~~ (^-^)

30 tháng 12 2019

1: thoát chí

2: hụt chí 

3: nhụt chí

4: nản lòng 

5: nản chí

( theo mình là vậy, nhớ k cho mình nhé)

2 tháng 12 2018

nản chí ; nản lòng ; thoái chí ; nhụt chí ; hụt chí

1 nản lòng

2 nản chí 

3 hụt chí

4 nhụt chí

5 hụt chí

mk ko bt đúng ko nếu sai cho mk sorry :(

Trái nghĩa với quyết chí là: thoái chí, thụt chí, nản chí, nản lòng.

~HHTHT~

18 tháng 9 2019

Nản chí.

12 tháng 3 2020

các từ trái nghĩa với quyết chí

1. thoái chí

2. hụt chí

3. nhụt chí

4. nản lòng

5.nản chí

học tốt

9 tháng 1 2022

- thoái chí

-Đối với những người như thế, rao giảng tin mừng từ nhà này sang nhà kia có thể là một thách đố làm thoái chí.

10 tháng 1 2022

từ     nản chí

câu    ta không nên nản chí khi thất bại

8 tháng 1 2022

từ ngược lại với quyết chí:nản chí

đặt câu:Chúng ta không nên nản chí khi thất bại

8 tháng 1 2022

nản chí