K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

3 tháng 3 2017

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

cut the apron strings: độc lập

become independent: độc lập                            bought a new house: mua nhà mới

relied on others: phụ thuộc, dựa dẫm vào người khác                        started doing well: bắt đầu làm tốt

=> cut the apron strings >< relied on others

Tạm dịch: Bạn đã 25 tuổi rồi, nhưng bạn vẫn chưa sống độc lập được.

Chọn C

7 tháng 10 2018

C

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

cut the apron strings: độc lập

become independent: độc lập                            bought a new house: mua nhà mới

relied on others: phụ thuộc, dựa dẫm vào người khác                         started doing well: bắt đầu làm tốt

=> cut the apron strings >< relied on others

Tạm dịch: Bạn đã 25 tuổi rồi, nhưng bạn vẫn chưa sống độc lập được.

Chọn C 

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

23 tháng 12 2021

new

7 tháng 2 2018

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

official (adj): chính thức, đã được công bố

formal (adj): chính thức/ trang trọng                uncertified: không được xác nhận

informal (adj): thoải mái, thân thiện                 approved: được tán thành

=> official >< uncertified

Tạm dịch: Họ đã thống nhất về các bài hát chính thức của Thế vận hội lần thứ 27.

Chọn B

23 tháng 9 2017

Đáp án D

Câu này dịch như sau: Máy giặt mới này không tốt như cái máy cũ. Quần áo vẫn bẩn.

A. đắt đỏ/ tốn kém                     B. xa lạ                  C. bị vỡ                  D. tốt hơn

=> not a patch on [không tốt bằng ] >< to be better [ tốt hơn]

9 tháng 6 2019

Đáp án D

- Not a patch on sth: không tốt bằng cái gì

A. đắt đỏ              B. xa lạ                 C. bị vỡ                D. tốt hơn

Vậy: not a patch on # to be better

ð Đáp án D (Máy giặt mới này không tốt bằng cái máy cũ của chúng ta. Quần áo vẫn còn bẩn.)

21 tháng 4 2018

Câu này dịch như sau: Máy giặt mới này không tốt như cái máy cũ. Quần áo vẫn bẩn.

A. đắt đỏ/ tốn kém

B. xa lạ

C. bị vỡ

D. tốt hơn

=> not a patch on [không tốt bằng ] >< to be better [ tốt hơn]

=> Chọn D

22 tháng 8 2019

Đáp án A

Từ trái nghĩa

Tạm dịch: Anh trai tôi là người có kinh nghiệm sửa chữa thiết bị gia dụng. Tôi chắc là anh ấy có thể giúp cậu

=> An old hand: người và có nhiều kinh nghiệm và có nhiều sự rèn luyện

A green hand: thợ mới vào nghề

19 tháng 1 2019

Chọn B                                 Nó đã là một bí mật được nhiều năm rồi, nhưng giờ tôi sẽ tiết lộ nó ra.

To break the seal = make something known.

>< keep something a secret: giữ bí mật chuyện gì.

To tell (v.): nói;

To save (v.): lưu, tiết kiệm;

To hold (v.): giữ, bám lấy.