Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
All of the students appreciate the _________ of English learning.
A. import
B. important
C. importantly
D. importance
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A
Kiến thức: Phrasal verb
Giải thích:
To get down to sth: chú tâm vào cái gì
To get off sth: ngừng thảo luận vấn đề gì
To get on: lo liệu, xoay sở
Tạm dịch: Học tiếng Anh không quá khó, một khi bạn chú tâm vào nó.
Đáp án C.
Ta có cụm từ: get down to sth: bắt đầu tập trung nỗ lực vào cái gì
Các phương án khác:
A. get on: hợp tính tình
B. get off: rời khỏi một nơi
D. get down with sth: Không có cụm này
Dịch: Học tiếng Anh không khó một khi bạn bắt đầu tập trung nỗ lực.
Đáp án B.
- appreciate /ə'pri:∫ieɪt/ (v): trân trọng, cảm kích appreciate (doing) sth:
Ex: I don't appreciate being treated like a second-class citizen.
MEMORIZE |
Appreciate - appreciate sb doing sth Ex: We would appreciate you letting us know of any problems. - appreciable (adj): có thể đánh giá được - appreciative (adj): tán thưởng - appreciably (adv): một cách đáng kể - appreciation (n): sự cảm kích, sự đánh giá cao depreciate (v): đánh giá thấp, tàm giảm giá trị |
Đáp án B
- appreciate /əˈpri:ʃieɪt/ (v): trân trọng, cảm kích
appreciate (doing) sth:
Ex: I don’t appreciate being treated like a second-class citizen.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
creative (a): sáng tạo create (v): sáng tạo ra
creativity (n): óc sáng tạo, tính sáng tạo creatively (adv): một cách sáng tạo
Vị trí này ta cần một danh từ, vì phía trước có tính từ sở hữu their
Tạm dịch: Học tập dựa trên dự án cung cấp những cơ hội tuyệt vời cho sinh viên phát triển sự sáng tạo của họ
Đáp án D.
A. import (v): nhập khẩu
B. important (adj): quan trọng
C. importantly (adv): một cách quan trọng
D. importance (n): tầm quan trọng
Dịch câu: Mọi sinh viên đều đánh giá cao tầm quan trọng của việc học tiếng anh