Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Sportsmen_________their political differences on the sports field
A. take part
B. put aside
C. take place
D. keep apart
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Take part in: tham gia hoạt động
Take place: diễn ra
Put aside: bỏ qua, làm ngơ
Đáp án D
Giải thích:
A. take place: diễn ra
B. keep apart: tách ra
C. take part (in): tham gia
D. put aside: gạt bỏ, không quan tâm đến
Dịch nghĩa: Những vận động viên thể thao gạt bỏ hết những khác biệt về chính trị trên đấu trường thi đấu.
Chọn A
Cụm “take part in st/ doing st”: tham gia vào cái gì/làm cái gì
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án D
Giải thích: the number of + Động từ số ít => has
Dịch nghĩa: Thế giới đang trở nên công nghiệp hóa và số lượng giống loài động vật những con mà dần trở nên tuyệt chủng đang tăng
Đáp án B.
would rather do something than do something: thà / thích làm gì hơn làm gì.
Dịch nghĩa: Tớ thà đi làm ruộng còn hơn là ở nhà
Đáp án B.
Tạm dịch: Các sợi quang học là một bước đột phá lớn trong lĩnh vực viễn thông.
A major breakthough: thành tựu lớn, thành công vượt bậc.
Ex: a breakthough in negotiations/ cancer research: một bước đột phá trong vụ thương thuyết/ nghiên cứu về ung thư
to make/achieve a breakthrough: tạo ra, đạt được một bước đột phá
Đáp án B
Take part in sth/ doing sth ~ Participate in sth/ doing sth: tham gia vào
Put aside sth: để dành, để sang 1 bên, bỏ đi cái gì
Take place: diễn ra
ð Đáp án B (Những vận động viên thể thao bỏ qua sự khác biệt về chính trị trên đấu trường thể thao.)