Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
$507, $707. Let’s _______ the difference and say $607.
A. avoid
B. split
C. agree
D. decrease
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn đáp án D
Giải thích: Trong câu hỏi đuôi, khi vế trước dấu phẩy bắt đầu bằng “Let’s...” thì vế sau sẽ là “shall ...”. (chỉ lời rủ, mời). Trong các trường hợp khác, thông thường vế trước dùng khẳng định thì vế sau phủ định (và ngược lại); và vế trước dùng thì gì thì vế sau dùng thì đó.
Ex: We have done all the tests, haven’t we?
Dịch nghĩa: Chúng ta đi tới thư viện đi
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Chọn C
Cấu trúc ngữ pháp: avoid doing something: tránh làm điều gì
Tạm dịch: Chúng ta nên tránh hỏi những câu hỏi riêng tư.
Đáp án A
Kiến thức: Dạng của động từ
Giải thích: It’s no use + V-ing: Vô ích khi làm gì
Tạm dịch: Hối tiếc về những gì đã mất là vô ích.
Đáp án B
Câu hỏi đuôi của mệnh đề bắt đầu bằng “Let’s + V” là “shall we”
ð Đáp án B (Cuối tuần này chúng ta đi biển nhé?)
Đáp án B.
Tạm dịch: $507, $707. Thôi cưa đôi nhé và chốt giá là $607.
split the difference dùng để mặc cả giá.
Ex: You want $50 for the bike and I say it’s worth $30 – let’s split the difference and I’ll pay you $40