K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8 tháng 7 2018

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

career (n): sự nghiệp                                        workplace (n): nơi làm việc

service (n): dịch vụ                                          employment (n): việc làm được trả lương

Tạm dịch: Sau khi tốt nghiệp, cô ấy tìm được việc làm tại một công ty du lịch địa phương ở Ninh Bình.

Chọn D 

5 tháng 12 2017

Kiến thức kiểm tra: Từ vựng

A. career (n): sự nghiệp

B. workplace (n): nơi làm việc

C. service (n): dịch vụ

D. employment (n): sự tuyển dụng, việc làm

Tạm dịch: Sau khi tốt nghiệp, cô ấy đã tìm được việc làm ở một công ty du lịch địa phương ở Hà Nội.

Chọn D

17 tháng 12 2017

Đáp án B

Kiến thức: Cụm từ with flying colours = high mark ( điểm số cao)

Tạm dịch: Cô ấy đỗ kỳ thi trung học phổ thông quốc gia với điểm số rất cao

20 tháng 7 2018

Chọn B

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

6 tháng 6 2018

Đáp án B

Câu hỏi từ vựng.

A. pursued: theo đuổi

B. resigned: từ chức

C. abandoned: từ bỏ

D. retained: giữ lại

Dịch nghĩa: Shelly không đồng ý với quyết định của hội đồng quản trị. Cô đã từ chức và đi làm việc cho một công ty khác.

1 tháng 9 2018

Đáp án D

Commit: phạm tội

Obtain: giành được

Attend: tham dự

Manage to V: nỗ lực và đạt được gì

11 tháng 10 2017

Đáp án là B.

infected: bị tiêm nhiễm, đầu độc

Nghĩa các từ còn lại: suspected: bị nghi ngờ; rejected: bị bác bỏ; detected: bị phát hiện ra 

25 tháng 10 2019

Chọn C

14 tháng 8 2019

Đáp án B

Tạm dịch: Mặc dù cô ấy mệt mỏi nhưng cô vẫn giúp tôi dọn dẹp.

- give sb a hand (with sth/ doing sth) = help sb

A. tiredness (n): sự mệt mỏi

Ex: She pleaded tiredness and went to bed early: Cô lấy cớ là mệtđi ngủ sớm.

B. tired (adj): mệt mỏi (extremely tired = exhausted: vô cùng mệt mỏi)

Ex: You look extremely tired.

C. tiring (adj): gây mệt mỏi.

Ex: Shopping can be very tiring.

D. tiresome/'taiəsəm/ (adj) = annoying: gây bực mình

Ex: Buying a house can be a very tiresome business.

Ta thấy rằng đáp án cần tìm là một tính từ, không phải là danh từ nên loại ý A. Loại D vì không hợp nghĩa. Chọn đáp án B, tính từ đuôi -ed là phù hợp.

Mở rộng kiến thức:

Phân biệt tính từ có dạng V-ed V-ing

- Dùng V-ing khi mang nghĩa ch động, tác động lên nhân tố khác:

+ an interesting book: quyển sách này tác động lên bất cứ ai đọc nó, làm cho người đó cảm thấy hay, thú vị.

+ a tiring job: một công việc gây mệt mỏi, nhàm chán

- Dùng V-ed khi danh từ chủ (danh từ được tính từ bổ nghĩa) bị tác động bởi yếu tố bên ngoài và mang tâm trạng đó:

+ a tired lady: người đàn bà đang mệt mỏi, đó là trạng thái mà bà đang phải chịu đựng.

+ a worried boy: thằng bé này bị ai đó làm cho lo lắng, nó cảm thấy lo lắng, trong tâm trạng lo lắng.