Cho tiếng sau: vui
hãy kết hợp một tiếng thích hợp để tạo thành một từ ghép và một từ láy
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
từ láy : đèm đẹp , đẹp đẽ
từ ghép : đẹp xinh , đẹp lão
- Từ ghép phân loại: vui mắt, vui tai, nhỏ xíu, nhỏ tí, lạnh băng, lạnh hiu
- Từ ghép tổng hợp: vui cười, vui chơi, nhỏ bé, nhỏ xinh, lạnh giá, lạnh buốt
- Từ láy: vui vui, vui vẻ, lạnh lẽo, lành lạnh,nhỏ nhoi, nhỏ nhắn
đúng k nếu sai thì bn sửa 1 tí nhé k miknha
3 từ láy
lung linh:ánh đèn lung linh tỏa sáng khắp căn phòng
ríu rít:tiếng chim kêu ríu rít bên ngọn cây
lênh láng:mùa lũ,nước chảy lênh láng khắp ruộng lúa
3 từ ghép
ngay thẳng:tính tình cô ta rất ngay thẳng,trung trực
xanh tươi:chỉ mới ngày,hàng cây xanh tươi kia đã héo rụng
bồ kết:bồ kết là một dược liệu tốt giúp mát mẻ và sảng khoái
3 từ láy
lung linh:ánh đèn lung linh tỏa sáng khắp căn phòng
ríu rít:tiếng chim kêu ríu rít bên ngọn cây
lênh láng:mùa lũ,nước chảy lênh láng khắp ruộng lúa
3 từ ghép
ngay thẳng:tính tình cô ta rất ngay thẳng,trung trực
xanh tươi:chỉ mới ngày,hàng cây xanh tươi kia đã héo rụng
bồ kết:bồ kết là một dược liệu tốt giúp mát mẻ và sảng khoái
- Từ Láy : mang máng ; lo lắng ; vui vui ; buồn bã .
- Từ Ghép : mang lại ; lo âu ; vui tai ; buồn chán .
Chúc bạn hok tốt !!
từ mỗi tiếng dưới đây , hãy tìm tiếng thích hợp thêm vào để tạo thành : Các từ ghép , Các từ láy
mang , lo , vui , buồn
Từ láy:mang máng;vui vẻ
Từ ghép:buồn tẻ, mang thai
1.
- Từ ghép: ruộng nương, nương rẫy, ruộng vườn, vườn tược, đình chùa, lăng tầm, bàn ghế, sách vở, anh chị, trường lớp.
- Còn lại là từ láy.
2.
Từ ghép: làm ăn, làm việc, làm bài, làm thuê, làm công
Từ láy: làm lụng. (mình nghĩ được mỗi từ này thôi )
3. Từ ghép: tốt bụng, giản dị,..
Từ láy: ngoan ngoãn, giỏi giang, thật thà,..
Bạn tự đặt câu nhé.
Bạn cho mình hỏi thêm là bài văn Em bé thông minh chia bố cục như nào ??
Mong : Từ ghép: mong đợi
Từ láy : mong mỏi
Lo : Từ ghép : Lo âu
Từ áy : Lo Lắng
buồn: Từ ghép : Buồn rầu
Từ Láy : Buồn bã
Nhạt Từ ghép : Nhạt nắng
Từ láy : Nhạt nhòa
Từ ghép: vui chơi
Từ láy: vui vẻ
các từ ghép chứa tiếng "vui" : Vui lòng ,vui tai , vui miệng , vui sướng , vui cười , vui tươi,vui mắt , vui mừng
các từ láy có tiếng'' vui'': vui vui, vui vẻ, vui vầy